1 000 Kuna Croatia = 5.34
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Troy ounce bạc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kuna Croatia là 0.005336 Troy ounce bạc. 1 Kuna Croatia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Troy ounce bạc. Kuna Croatia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Troy ounce bạc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kuna Croatia Đến Troy ounce bạcMột tuần trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 0.005197 Troy ounce bạc. Một tháng trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.005662 Troy ounce bạc. Năm năm trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.010311 Troy ounce bạc. Trong tuần, Kuna Croatia thành Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.67%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Troy ounce bạc trong một tháng là -5.76%. Trong năm, Kuna Croatia thành Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Troy ounce bạc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Kuna Croatia mang lại cho 0.05336 Troy ounce bạc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.13 Troy ounce bạc cho 25 Kuna Croatia. Nếu bạn có 50 Kuna Croatia, thì trong worlwide bạn có thể mua 0.27 Troy ounce bạc. Bạn có thể mua 100 Kuna Croatia cho 0.53 Troy ounce bạc . Nếu bạn có 1.33 Troy ounce bạc, thì trong worlwide bạn có thể mua 250 Kuna Croatia. Chuyển đổi 500 Kuna Croatia chi phí 2.67 Troy ounce bạc.
|
Kuna Croatia Đến Troy ounce bạc hôm nay tại 02 có thể 2024
Kuna Croatia thành Troy ounce bạc trên 2 có thể 2024 bằng với 0.005336 Troy ounce bạc. 1 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 0.005362 Troy ounce bạc. Kuna Croatia đến Troy ounce bạc trên 30 Tháng tư 2024 - 0.005246 Troy ounce bạc. Kuna Croatia thành Troy ounce bạc trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.005224 Troy ounce bạc. Tỷ lệ HRK / XAG trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kuna Croatia và Troy ounce bạc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. Kuna Croatia mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc. |