1 Kuna Croatia = 8.17 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Kuna Croatia thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Kuna Croatia hiện là 8.17 Birr Ethiopia. Chi phí của 1 Kuna Croatia hiện bằng 8.17 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kuna Croatia Đến Birr EthiopiaMột tháng trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 8.15 Birr Ethiopia. Ba tháng trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 8.07 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 8.01 0 Birr Ethiopia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Birr Ethiopia trong tuần là 1.58%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Birr Ethiopia trong một tháng là 0.25%. Trong năm, Kuna Croatia thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.95%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Birr Ethiopia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 81.71 Birr Ethiopia cho 10 Kuna Croatia. Bạn có thể mua 204.28 Birr Ethiopia cho 25 Kuna Croatia . Bạn có thể mua 50 Kuna Croatia cho 408.57 Birr Ethiopia . Hôm nay 100 HRK = 817.13 ETB. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Kuna Croatia mang lại cho 2 042.84 Birr Ethiopia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 4 085.67 Birr Ethiopia cho 500 Kuna Croatia.
|
Kuna Croatia Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 HRK = 8.171344 ETB. Kuna Croatia thành Birr Ethiopia trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 8.080756 Birr Ethiopia. 27 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia = 8.080756 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Kuna Croatia tối đa cho Birr Ethiopia tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Kuna Croatia tối thiểu đến Birr Ethiopia của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kuna Croatia và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Kuna Croatia mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |