Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 08:30

Đổi Kuna Croatia Đến Nakfa

Kuna Croatia Đến Nakfa chuyển đổi. Kuna Croatia giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kuna Croatia = 2.14 Nakfa

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kuna Croatia hiện bằng 2.14 Nakfa. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kuna Croatia Đến Nakfa

Một tuần trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 2.13 Nakfa. Ba tháng trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 2.15 Nakfa. Năm năm trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 2.27 Nakfa. 0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Nakfa mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Nakfa trong một tháng là -0.32%. -2.29% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kuna Croatia (HRK) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Nakfa

Kuna Croatia (HRK) Đến Nakfa (ERN)
1 Kuna Croatia 2.14 Nakfa
5 Kuna Croatia 10.69 Nakfa
10 Kuna Croatia 21.38 Nakfa
25 Kuna Croatia 53.44 Nakfa
50 Kuna Croatia 106.88 Nakfa
100 Kuna Croatia 213.77 Nakfa
250 Kuna Croatia 534.42 Nakfa
500 Kuna Croatia 1 068.84 Nakfa

Nếu bạn có 10 Kuna Croatia, thì trong Eritrea bạn có thể mua 21.38 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 53.44 Nakfa lấy 25 Kuna Croatia . Bạn có thể trao đổi 106.88 Nakfa lấy 50 Kuna Croatia . Hôm nay, 100 Kuna Croatia có thể được đổi thành 213.77 Nakfa. Hôm nay, 250 Kuna Croatia có thể được mua cho 534.42 Nakfa. Nếu bạn có 500 Kuna Croatia, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 1 068.84 Nakfa.

   Kuna Croatia Đến Nakfa Tỷ giá

Kuna Croatia Đến Nakfa hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 2.137685 0.00503 ↑
02.05.2024 2.132655 0.010276 ↑
01.05.2024 2.122379 -0.009582 ↓
30.04.2024 2.131961 -0.001036 ↓
29.04.2024 2.132997 0.004172 ↑

3 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 2.137685 Nakfa. 2 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 2.132655 Nakfa. 1 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 2.122379 Nakfa. Tỷ lệ Kuna Croatia tối đa cho Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 2.132997 Nakfa.

   Kuna Croatia Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.