1 Kuna Croatia = 2.14 Nakfa
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kuna Croatia hiện bằng 2.14 Nakfa. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kuna Croatia Đến NakfaMột tuần trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 2.13 Nakfa. Ba tháng trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 2.15 Nakfa. Năm năm trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 2.27 Nakfa. 0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Nakfa mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Nakfa trong một tháng là -0.32%. -2.29% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Nakfa
Nếu bạn có 10 Kuna Croatia, thì trong Eritrea bạn có thể mua 21.38 Nakfa. Bạn có thể trao đổi 53.44 Nakfa lấy 25 Kuna Croatia . Bạn có thể trao đổi 106.88 Nakfa lấy 50 Kuna Croatia . Hôm nay, 100 Kuna Croatia có thể được đổi thành 213.77 Nakfa. Hôm nay, 250 Kuna Croatia có thể được mua cho 534.42 Nakfa. Nếu bạn có 500 Kuna Croatia, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 1 068.84 Nakfa.
|
Kuna Croatia Đến Nakfa hôm nay tại 03 có thể 2024
3 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 2.137685 Nakfa. 2 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 2.132655 Nakfa. 1 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 2.122379 Nakfa. Tỷ lệ Kuna Croatia tối đa cho Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 2.132997 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Kuna Croatia và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |