Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 17:09

Đổi Kuna Croatia Đến Riel

Kuna Croatia Đến Riel chuyển đổi. Kuna Croatia giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Kuna Croatia = 580.71 Riel

Tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Riel có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Kuna Croatia sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kuna Croatia tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng từ hôm qua. Đối với 1 Kuna Croatia bây giờ bạn cần thanh toán 580.71 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kuna Croatia Đến Riel

Một tháng trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 580.29 Riel. Ba tháng trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 581.63 Riel. Mười năm trước, Kuna Croatia có thể được trao đổi với 597.54 0 Riel. Kuna Croatia tỷ giá hối đoái với Riel thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Riel mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Riel trong một năm là -2.82%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kuna Croatia (HRK) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Riel

Kuna Croatia (HRK) Đến Riel (KHR)
1 Kuna Croatia 580.71 Riel
5 Kuna Croatia 2 903.56 Riel
10 Kuna Croatia 5 807.12 Riel
25 Kuna Croatia 14 517.79 Riel
50 Kuna Croatia 29 035.58 Riel
100 Kuna Croatia 58 071.15 Riel
250 Kuna Croatia 145 177.88 Riel
500 Kuna Croatia 290 355.77 Riel

Nếu bạn có 10 Kuna Croatia, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 5 807.12 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Kuna Croatia mang lại cho 14 517.79 Riel. Bạn có thể mua 29 035.58 Riel cho 50 Kuna Croatia . Bạn có thể bán 100 Kuna Croatia cho 58 071.15 Riel . Hôm nay 145 177.88 KHR = 250 HRK. Hôm nay, 500 Kuna Croatia có thể được bán cho 290 355.77 Riel.

   Kuna Croatia Đến Riel Tỷ giá

Kuna Croatia Đến Riel hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 580.711533 1.389771 ↑
05.05.2024 579.321761 -
04.05.2024 579.321761 1.365303 ↑
03.05.2024 577.956459 -0.080701 ↓
02.05.2024 578.03716 -0.847091 ↓

Kuna Croatia thành Riel hiện bằng với 580.711533 Riel trên 6 có thể 2024. 5 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 579.321761 Riel. 4 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 579.321761 Riel. Tỷ lệ HRK / KHR trong là trên 06.05.2024. Tỷ giá Kuna Croatia tối thiểu đến Riel trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Kuna Croatia Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.