10 Kuna Croatia = 1.08 Quyền rút vốn đặc biệt
Chuyển đổi Kuna Croatia thành Quyền rút vốn đặc biệt với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Quyền rút vốn đặc biệt xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kuna Croatia hiện bằng 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt. Kuna Croatia tăng so với Quyền rút vốn đặc biệt kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Quyền rút vốn đặc biệt bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kuna Croatia Đến Quyền rút vốn đặc biệtMột tuần trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt. Một tháng trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt. Ba tháng trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt. Kuna Croatia tỷ giá hối đoái với Quyền rút vốn đặc biệt thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.26% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Quyền rút vốn đặc biệt trong một năm là -0.81%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn có thể mua 10 Kuna Croatia cho 1.08 Quyền rút vốn đặc biệt . Hôm nay, có thể mua 2.71 Quyền rút vốn đặc biệt cho 25 Kuna Croatia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Kuna Croatia cho 5.41 Quyền rút vốn đặc biệt. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 10.82 Quyền rút vốn đặc biệt cho 100 Kuna Croatia. Nếu bạn có 250 Kuna Croatia, thì trong IMF bạn có thể mua 27.06 Quyền rút vốn đặc biệt. Bạn có thể bán 500 Kuna Croatia cho 54.12 Quyền rút vốn đặc biệt .
|
Kuna Croatia Đến Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay tại 06 có thể 2024
Kuna Croatia đến Quyền rút vốn đặc biệt trên 6 có thể 2024 - 0.108298 Quyền rút vốn đặc biệt. 5 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 0.109345 Quyền rút vốn đặc biệt. 4 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 0.109345 Quyền rút vốn đặc biệt. Tỷ lệ HRK / XDR cho tháng trước là trên 02.05.2024. Kuna Croatia thành Quyền rút vốn đặc biệt trên 2 có thể 2024 bằng với 0.109947 Quyền rút vốn đặc biệt.
|
|||||||||||||||||||||
Kuna Croatia và Quyền rút vốn đặc biệt ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. Quyền rút vốn đặc biệt Tiểu bang: IMF. Kuna Croatia mã tiền tệ XDR. |