10 000 Kwanza = 9.52 Bảng Anh
Chuyển đổi Kwanza thành Bảng Anh với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kwanza thành Bảng Anh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kwanza hiện bằng 0.000952 Bảng Anh. 1 Kwanza đã trở nên đắt hơn bởi 0 Bảng Anh. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Bảng Anh bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến Bảng AnhMột tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 0.000944 Bảng Anh. Ba tháng trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.000951 Bảng Anh. Sáu tháng trước, Kwanza có thể được mua cho 0.000985 Bảng Anh. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Bảng Anh trong tuần là -0.99%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Bảng Anh trong một năm là -39.65%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Bảng Anh
Bạn có thể mua 0.009521 Bảng Anh cho 10 Kwanza . Hôm nay, 0.023802 Bảng Anh có thể được bán cho 25 Kwanza. Nếu bạn có 0.047605 Bảng Anh, thì trong Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương bạn có thể mua 50 Kwanza. Hôm nay, có thể mua 0.095209 Bảng Anh cho 100 Kwanza. Bạn có thể mua 0.24 Bảng Anh cho 250 Kwanza . Hôm nay 500 AOA = 0.48 GBP.
|
Kwanza Đến Bảng Anh hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.000968 Bảng Anh. 2 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.000975 Bảng Anh. 1 có thể 2024, 1 Kwanza = 0.000977 Bảng Anh. Tỷ lệ Kwanza tối đa cho Bảng Anh của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024. Kwanza thành Bảng Anh trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.000964 Bảng Anh.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Bảng Anh ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Bảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. |