1 Kwanza = 3.43 Franc Burundi
Chuyển đổi Kwanza thành Franc Burundi với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Franc Burundi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Kwanza hiện bằng 3.43 Franc Burundi. Kwanza có giá hôm nay 3.43 Franc Burundi. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến Franc BurundiSáu tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 3.42 Franc Burundi. Một năm trước, Kwanza có thể được đổi thành 4.09 Franc Burundi. Mười năm trước, Kwanza có thể được trao đổi với 4.09 0 Franc Burundi. -0.27% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Franc Burundi mỗi tuần. 0.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Franc Burundi mỗi tháng. Trong năm, Kwanza thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -16.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Franc Burundi
Để chuyển đổi 10 Kwanza, 34.25 Franc Burundi là cần thiết. Nếu bạn có 25 Kwanza, thì trong Burundi chúng có thể được bán cho 85.63 Franc Burundi. Nếu bạn có 171.25 Franc Burundi, thì trong Burundi chúng có thể được bán cho 50 Kwanza. Bạn có thể mua 100 Kwanza cho 342.50 Franc Burundi . Hôm nay, 250 Kwanza có thể được đổi thành 856.26 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Kwanza mang lại cho 1 712.51 Franc Burundi.
|
Kwanza Đến Franc Burundi hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay 500 AOA = 3.425022 BIF. Kwanza đến Franc Burundi trên 5 có thể 2024 - 3.420474 Franc Burundi. Kwanza đến Franc Burundi trên 4 có thể 2024 - 3.433014 Franc Burundi. Tỷ lệ Kwanza tối đa cho Franc Burundi của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024. Kwanza đến Franc Burundi trên 2 có thể 2024 - 3.428842 Franc Burundi.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |