Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 08:09

Đổi Kwanza Đến Hryvnia

Kwanza Đến Hryvnia chuyển đổi. Kwanza giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Kwanza = 4.71 Hryvnia

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Kwanza tăng lên. Đối với 1 Kwanza bây giờ bạn cần cung cấp 0.047071 Hryvnia. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kwanza Đến Hryvnia

Một tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 0.046801 Hryvnia. Sáu tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 0.043489 Hryvnia. Mười năm trước, Kwanza có thể được trao đổi với 0.071878 0 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái của Kwanza sang Hryvnia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.45% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Hryvnia mỗi tuần. Trong năm, Kwanza thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -34.51%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kwanza (AOA) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Hryvnia

Kwanza (AOA) Đến Hryvnia (UAH)
100 Kwanza 4.71 Hryvnia
500 Kwanza 23.54 Hryvnia
1 000 Kwanza 47.07 Hryvnia
2 500 Kwanza 117.68 Hryvnia
5 000 Kwanza 235.35 Hryvnia
10 000 Kwanza 470.71 Hryvnia
25 000 Kwanza 1 176.77 Hryvnia
50 000 Kwanza 2 353.55 Hryvnia

Bạn có thể mua 0.47 Hryvnia cho 10 Kwanza . Nếu bạn có 25 Kwanza, thì trong Ukraina bạn có thể mua 1.18 Hryvnia. Bạn có thể bán 50 Kwanza cho 2.35 Hryvnia . Để chuyển đổi 100 Kwanza, 4.71 Hryvnia là cần thiết. Nếu bạn có 11.77 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 250 Kwanza. Nếu bạn có 23.54 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 500 Kwanza.

   Kwanza Đến Hryvnia Tỷ giá

Kwanza Đến Hryvnia hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.047715 -
04.05.2024 0.047715 -0.000221 ↓
03.05.2024 0.047936 -0.000383 ↓
02.05.2024 0.048318 -8.65 * 10-5
01.05.2024 0.048405 0.000186 ↑

1 Kwanza thành Hryvnia hiện có trên 5 có thể 2024 - 0.047715 Hryvnia. 4 có thể 2024, 1 Kwanza = 0.047715 Hryvnia. 3 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.047936 Hryvnia. Tỷ lệ AOA / UAH cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ AOA / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.

   Kwanza Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Kwanza và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.