100 Kwanza = 4.71 Hryvnia
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Kwanza tăng lên. Đối với 1 Kwanza bây giờ bạn cần cung cấp 0.047071 Hryvnia. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Hryvnia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến HryvniaMột tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 0.046801 Hryvnia. Sáu tháng trước, Kwanza có thể được bán cho 0.043489 Hryvnia. Mười năm trước, Kwanza có thể được trao đổi với 0.071878 0 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái của Kwanza sang Hryvnia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.45% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Hryvnia mỗi tuần. Trong năm, Kwanza thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -34.51%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Hryvnia
Bạn có thể mua 0.47 Hryvnia cho 10 Kwanza . Nếu bạn có 25 Kwanza, thì trong Ukraina bạn có thể mua 1.18 Hryvnia. Bạn có thể bán 50 Kwanza cho 2.35 Hryvnia . Để chuyển đổi 100 Kwanza, 4.71 Hryvnia là cần thiết. Nếu bạn có 11.77 Hryvnia, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 250 Kwanza. Nếu bạn có 23.54 Hryvnia, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 500 Kwanza.
|
Kwanza Đến Hryvnia hôm nay tại 05 có thể 2024
1 Kwanza thành Hryvnia hiện có trên 5 có thể 2024 - 0.047715 Hryvnia. 4 có thể 2024, 1 Kwanza = 0.047715 Hryvnia. 3 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.047936 Hryvnia. Tỷ lệ AOA / UAH cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ AOA / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |