100 Kwanza = 2.96 Lempira
Thông tin về việc chuyển đổi Kwanza thành Lempira được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kwanza hiện là 0.029605 Lempira. Kwanza có giá hôm nay 0.029605 Lempira. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến LempiraMột tuần trước, Kwanza có thể được bán cho 0.029679 Lempira. Một năm trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.048225 Lempira. Năm năm trước, Kwanza có thể được mua cho 0.075615 Lempira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Lempira mỗi tuần. Trong năm, Kwanza thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -38.61%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Lempira
Để chuyển đổi 10 Kwanza, 0.30 Lempira là cần thiết. Nếu bạn có 0.74 Lempira, thì trong Honduras bạn có thể mua 25 Kwanza. Nếu bạn có 1.48 Lempira, thì trong Honduras họ có thể đổi thành 50 Kwanza. Nếu bạn có 2.96 Lempira, thì trong Honduras bạn có thể mua 100 Kwanza. Nếu bạn có 7.40 Lempira, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 250 Kwanza. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 14.80 Lempira cho 500 Kwanza.
|
Kwanza Đến Lempira hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 0.029605 HNL = 500 AOA. 3 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.029462 Lempira. Kwanza thành Lempira trên 2 có thể 2024 bằng với 0.029611 Lempira. Tỷ lệ AOA / HNL cho tháng trước là trên 01.05.2024. Kwanza đến Lempira trên 30 Tháng tư 2024 - 0.029583 Lempira.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |