100 Kwanza = 1.85 Rufiyaa
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kwanza thành Rufiyaa. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Kwanza tăng bởi 0 Rufiyaa. Kwanza tăng lên. Chi phí của 1 Kwanza hiện bằng 0.018536 Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến RufiyaaSáu tháng trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.01861 Rufiyaa. Một năm trước, Kwanza có thể được bán cho 0.030118 Rufiyaa. Ba năm trước, Kwanza có thể được mua cho 0.023512 Rufiyaa. 0.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Rufiyaa mỗi tuần. 0.54% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Rufiyaa trong một năm là -38.46%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Kwanza mang lại cho 0.19 Rufiyaa. Nếu bạn có 0.46 Rufiyaa, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 25 Kwanza. Bạn có thể trao đổi 50 Kwanza cho 0.93 Rufiyaa . Hôm nay 100 AOA = 1.85 MVR. Hôm nay 250 AOA = 4.63 MVR. Hôm nay, 500 Kwanza có thể được mua cho 9.27 Rufiyaa.
|
Kwanza Đến Rufiyaa hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Kwanza chi phí 0.018536 Rufiyaa. Kwanza thành Rufiyaa trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.018536 Rufiyaa. 26 Tháng tư 2024, 1 Kwanza = 0.0185 Rufiyaa. 25 Tháng tư 2024, 1 Kwanza chi phí 0.018448 Rufiyaa. Tỷ lệ Kwanza tối thiểu đến Rufiyaa của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |