100 Kwanza = 1.05 Ruột Salvador
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kwanza thành Ruột Salvador. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kwanza hiện bằng 0.010474 Ruột Salvador. 1 Kwanza tăng bởi 0 Ruột Salvador tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kwanza tăng so với Ruột Salvador bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến Ruột SalvadorMột tuần trước, Kwanza có thể được mua cho 0.010459 Ruột Salvador. Ba tháng trước, Kwanza có thể được mua cho 0.010526 Ruột Salvador. Sáu tháng trước, Kwanza có thể được mua cho 0.010511 Ruột Salvador. Trong tuần, Kwanza thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.15%. 0.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Ruột Salvador mỗi tháng. Trong năm, Kwanza thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -38.6%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Ruột Salvador
Bạn có thể bán 0.10 Ruột Salvador cho 10 Kwanza . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Kwanza mang lại cho 0.26 Ruột Salvador. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.52 Ruột Salvador cho 50 Kwanza. Hôm nay 1.05 SVC = 100 AOA. Hôm nay, 2.62 Ruột Salvador có thể được trao đổi cho 250 Kwanza. Bạn có thể mua 5.24 Ruột Salvador cho 500 Kwanza .
|
Kwanza Đến Ruột Salvador hôm nay tại 08 có thể 2024
Hôm nay 500 AOA = 0.010474 SVC. Kwanza đến Ruột Salvador trên 7 có thể 2024 - 0.010456 Ruột Salvador. Kwanza thành Ruột Salvador trên 6 có thể 2024 bằng với 0.010445 Ruột Salvador. 5 có thể 2024, 1 Kwanza = 0.010437 Ruột Salvador. Tỷ lệ Kwanza tối thiểu đến Ruột Salvador của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Kwanza mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. |