Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 22:09

Đổi Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chuyển đổi. Kwanza giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Kwanza = 1.20 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Chuyển đổi Kwanza thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Hôm nay Kwanza đang tăng lên Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Kwanza hiện bằng 0.001196 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ lệ Kwanza tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Một tuần trước, Kwanza có thể được bán cho 0.001199 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Sáu tháng trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.001202 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Năm năm trước, Kwanza có thể được mua cho 0.003076 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Kwanza tỷ giá hối đoái với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Kwanza thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.23%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một năm là -39%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kwanza (AOA) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Kwanza (AOA) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 000 Kwanza 1.20 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
5 000 Kwanza 5.98 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
10 000 Kwanza 11.96 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
25 000 Kwanza 29.90 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
50 000 Kwanza 59.81 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
100 000 Kwanza 119.62 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
250 000 Kwanza 299.04 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
500 000 Kwanza 598.09 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Hôm nay 0.011962 BMD = 10 AOA. Nếu bạn có 25 Kwanza, thì trong Bermudas bạn có thể mua 0.029904 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay, có thể mua 0.059809 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 50 Kwanza. Nếu bạn có 100 Kwanza, thì trong Bermudas chúng có thể được bán cho 0.12 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể mua 250 Kwanza cho 0.30 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Hôm nay, 0.60 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 500 Kwanza.

   Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.001196 7.15 * 10-7
03.05.2024 0.001195 -2.3 * 10-17
02.05.2024 0.001195 -2.81 * 10-6
01.05.2024 0.001198 6.89 * 10-7
30.04.2024 0.001198 -1.38 * 10-6

Kwanza thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 0.001196 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 4 có thể 2024. 3 có thể 2024, 1 Kwanza chi phí 0.001195 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Kwanza đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 2 có thể 2024 - 0.001195 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ giá Kwanza tối đa cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ AOA / BMD trong là trên 03.05.2024.

   Kwanza Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Kwanza và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.