1 000 Kwanza = 4.81 Zloty
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Kwanza hiện là 0.004807 Zloty. 1 Kwanza tăng theo 0 Zloty tiếng Ukraina. Kwanza tăng so với Zloty kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kwanza Đến ZlotyMột tháng trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.004732 Zloty. Ba năm trước, Kwanza có thể được đổi thành 0.005786 Zloty. Mười năm trước, Kwanza có thể được bán cho 0.008244 0 Zloty. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kwanza thành Zloty trong tuần là -1.74%. Trong tháng, Kwanza thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.57%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kwanza Zloty
Chuyển đổi 10 Kwanza chi phí 0.048066 Zloty. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.12 Zloty cho 25 Kwanza. Hôm nay, 50 Kwanza có thể được đổi thành 0.24 Zloty. Nếu bạn có 100 Kwanza, thì trong Ba Lan họ có thể đổi thành 0.48 Zloty. Hôm nay, 250 Kwanza có thể được đổi thành 1.20 Zloty. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Kwanza cho 2.40 Zloty.
|
Kwanza Đến Zloty hôm nay tại 06 có thể 2024
Kwanza thành Zloty hiện bằng với 0.004839 Zloty trên 6 có thể 2024. Kwanza đến Zloty trên 5 có thể 2024 - 0.004885 Zloty. Kwanza đến Zloty trên 4 có thể 2024 - 0.004885 Zloty. 3 có thể 2024, 1 Kwanza = 0.004895 Zloty. Tỷ giá AOA / PLN tối thiểu cho tháng trước là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kwanza và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |