100 Kyat = 3.45 Afghani
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Kyat hiện là 0.034513 Afghani. 1 Kyat tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Kyat hiện bằng 0.034513 Afghani. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến AfghaniBa tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.035173 Afghani. Năm năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.05097 Afghani. Mười năm trước, Kyat có thể được trao đổi với 0.041429 0 Afghani. Kyat tỷ giá hối đoái với Afghani thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Afghani trong tuần là 0.75%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Afghani trong một tháng là 1.65%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Afghani
Bạn có thể mua 0.35 Afghani cho 10 Kyat . Hôm nay, 25 Kyat có thể được đổi thành 0.86 Afghani. Nếu bạn có 50 Kyat, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 1.73 Afghani. Nếu bạn có 100 Kyat, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 3.45 Afghani. Nếu bạn có 250 Kyat, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 8.63 Afghani. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Kyat mang lại cho 17.26 Afghani.
|
Kyat Đến Afghani hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 MMK = 0.034513 AFN. Kyat đến Afghani trên 29 Tháng tư 2024 - 0.034346 Afghani. 28 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.034347 Afghani. 27 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.034347 Afghani. Tỷ lệ Kyat tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |