Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 21:08

Đổi Kyat Đến Denar

Kyat Đến Denar chuyển đổi. Kyat giá Denar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Kyat = 2.72 Denar

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Denar xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kyat hiện bằng 0.027244 Denar. 1 Kyat tăng bởi 0 Denar tiếng Ukraina. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần cung cấp 0.027244 Denar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kyat Đến Denar

Một tháng trước, Kyat có thể được mua cho 0.027086 Denar. Sáu tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.027435 Denar. Một năm trước, Kyat có thể được mua cho 0.026903 Denar. Tỷ giá hối đoái của Kyat sang Denar có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Denar trong tuần là -0.93%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Denar trong một tháng là 0.59%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kyat (MMK) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kyat Denar

Kyat (MMK) Đến Denar (MKD)
100 Kyat 2.72 Denar
500 Kyat 13.62 Denar
1 000 Kyat 27.24 Denar
2 500 Kyat 68.11 Denar
5 000 Kyat 136.22 Denar
10 000 Kyat 272.44 Denar
25 000 Kyat 681.11 Denar
50 000 Kyat 1 362.22 Denar

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Kyat cho 0.27 Denar. Hôm nay, 25 Kyat có thể được đổi thành 0.68 Denar. Hôm nay, 50 Kyat có thể được mua cho 1.36 Denar. Hôm nay, 2.72 Denar có thể được trao đổi cho 100 Kyat. Hôm nay, có thể mua 6.81 Denar cho 250 Kyat. Hôm nay, 13.62 Denar có thể được bán cho 500 Kyat.

   Kyat Đến Denar Tỷ giá

Kyat Đến Denar hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.027244 1.01 * 10-5
07.05.2024 0.027234 -4.52 * 10-5
06.05.2024 0.027279 3.84 * 10-8
05.05.2024 0.027279 4.18 * 10-5
04.05.2024 0.027238 -0.000134 ↓

Kyat thành Denar trên 8 có thể 2024 bằng với 0.027244 Denar. 7 có thể 2024, 1 Kyat = 0.027234 Denar. 6 có thể 2024, 1 Kyat chi phí 0.027279 Denar. Tỷ giá Kyat tối đa cho Denar trong tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ lệ Kyat tối thiểu đến Denar của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024.

   Kyat Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.