10 Kyat = 3.97 Kwanza
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Kwanza xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Kwanza. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Kyat hiện bằng 0.40 Kwanza. 1 Kyat tăng theo 0 Kwanza tiếng Ukraina. Kyat có giá hôm nay 0.40 Kwanza. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến KwanzaMột tuần trước, Kyat có thể được mua cho 0.40 Kwanza. Năm năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.21 Kwanza. Mười năm trước, Kyat có thể được mua cho 0.24 0 Kwanza. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Kwanza trong tuần là -0.31%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Kwanza trong một tháng là -0.6%. 63.84% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Kwanza
Bạn có thể bán 3.97 Kwanza cho 10 Kyat . Nếu bạn có 25 Kyat, thì trong Angola bạn có thể mua 9.92 Kwanza. Bạn có thể bán 19.83 Kwanza cho 50 Kyat . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Kyat cho 39.67 Kwanza. Hôm nay, có thể mua 99.16 Kwanza cho 250 Kyat. Hôm nay, có thể mua 198.33 Kwanza cho 500 Kyat.
|
Kyat Đến Kwanza hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Kyat thành Kwanza hiện bằng với 0.396654 Kwanza trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Kyat = 0.396187 Kwanza. 27 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.396187 Kwanza. Tỷ lệ Kyat tối đa cho Kwanza của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ giá MMK / AOA tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |