Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 17:23

Đổi Kyat Đến Nakfa

Kyat Đến Nakfa chuyển đổi. Kyat giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Kyat = 7.13 Nakfa

Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Nakfa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Nakfa. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kyat hiện là 0.007134 Nakfa. 1 Kyat đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa. Tỷ lệ Kyat tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kyat Đến Nakfa

Ba tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.007136 Nakfa. Một năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.007143 Nakfa. Ba năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.009635 Nakfa. -0.21% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. Trong tháng, Kyat thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.26%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Nakfa trong một năm là -0.13%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kyat (MMK) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kyat Nakfa

Kyat (MMK) Đến Nakfa (ERN)
1 000 Kyat 7.13 Nakfa
5 000 Kyat 35.67 Nakfa
10 000 Kyat 71.34 Nakfa
25 000 Kyat 178.34 Nakfa
50 000 Kyat 356.68 Nakfa
100 000 Kyat 713.36 Nakfa
250 000 Kyat 1 783.39 Nakfa
500 000 Kyat 3 566.78 Nakfa

Hôm nay, có thể mua 0.071336 Nakfa cho 10 Kyat. Bạn có thể mua 0.18 Nakfa cho 25 Kyat . Nếu bạn có 50 Kyat, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 0.36 Nakfa. Hôm nay, 100 Kyat có thể được đổi thành 0.71 Nakfa. Hôm nay, 250 Kyat có thể được bán cho 1.78 Nakfa. Nếu bạn có 3.57 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 500 Kyat.

   Kyat Đến Nakfa Tỷ giá

Kyat Đến Nakfa hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.007134 8.41 * 10-6
28.04.2024 0.007125 -
27.04.2024 0.007125 -1.95 * 10-5
26.04.2024 0.007145 -8.11 * 10-6
25.04.2024 0.007153 1.46 * 10-6

Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Kyat = 0.007134 Nakfa. 28 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.007125 Nakfa. Kyat đến Nakfa trên 27 Tháng tư 2024 - 0.007125 Nakfa. Tỷ lệ Kyat tối đa cho Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.007153 Nakfa.

   Kyat Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.