1 000 Kyat = 7.13 Nakfa
Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Nakfa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Nakfa. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kyat hiện là 0.007134 Nakfa. 1 Kyat đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa. Tỷ lệ Kyat tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến NakfaBa tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.007136 Nakfa. Một năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.007143 Nakfa. Ba năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.009635 Nakfa. -0.21% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. Trong tháng, Kyat thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.26%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Nakfa trong một năm là -0.13%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Nakfa
Hôm nay, có thể mua 0.071336 Nakfa cho 10 Kyat. Bạn có thể mua 0.18 Nakfa cho 25 Kyat . Nếu bạn có 50 Kyat, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 0.36 Nakfa. Hôm nay, 100 Kyat có thể được đổi thành 0.71 Nakfa. Hôm nay, 250 Kyat có thể được bán cho 1.78 Nakfa. Nếu bạn có 3.57 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 500 Kyat.
|
Kyat Đến Nakfa hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Kyat = 0.007134 Nakfa. 28 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.007125 Nakfa. Kyat đến Nakfa trên 27 Tháng tư 2024 - 0.007125 Nakfa. Tỷ lệ Kyat tối đa cho Nakfa tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Kyat chi phí 0.007153 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |