Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 04:47

Đổi Kyat Đến Rufiyaa

Kyat Đến Rufiyaa chuyển đổi. Kyat giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Kyat = 7.35 Rufiyaa

Thông tin về việc chuyển đổi Kyat thành Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Rufiyaa. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Hôm nay Kyat đang tăng lên Rufiyaa tiếng Ukraina. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.007353 Rufiyaa. Tỷ lệ Kyat tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kyat Đến Rufiyaa

Một tuần trước, Kyat có thể được bán cho 0.006901 Rufiyaa. Ba tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.007337 Rufiyaa. Năm năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.010108 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Kyat thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Rufiyaa trong một tháng là -0.3%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kyat (MMK) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kyat Rufiyaa

Kyat (MMK) Đến Rufiyaa (MVR)
1 000 Kyat 7.35 Rufiyaa
5 000 Kyat 36.77 Rufiyaa
10 000 Kyat 73.53 Rufiyaa
25 000 Kyat 183.83 Rufiyaa
50 000 Kyat 367.65 Rufiyaa
100 000 Kyat 735.30 Rufiyaa
250 000 Kyat 1 838.26 Rufiyaa
500 000 Kyat 3 676.51 Rufiyaa

Để chuyển đổi 10 Kyat, 0.07353 Rufiyaa là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.18 Rufiyaa cho 25 Kyat. Bạn có thể trao đổi 0.37 Rufiyaa lấy 50 Kyat . Nếu bạn có 100 Kyat, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 0.74 Rufiyaa. Hôm nay, 1.84 Rufiyaa có thể được bán cho 250 Kyat. Bạn có thể mua 3.68 Rufiyaa cho 500 Kyat .

   Kyat Đến Rufiyaa Tỷ giá

Kyat Đến Rufiyaa hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.007353 5.67 * 10-6
08.05.2024 0.007347 -1.18 * 10-5
07.05.2024 0.007359 -1.9 * 10-5
06.05.2024 0.007378 -4.34 * 10-6
05.05.2024 0.007383 1.77 * 10-5

Kyat đến Rufiyaa trên 9 có thể 2024 - 0.007353 Rufiyaa. Kyat thành Rufiyaa trên 8 có thể 2024 bằng với 0.007347 Rufiyaa. Kyat đến Rufiyaa trên 7 có thể 2024 - 0.007359 Rufiyaa. 6 có thể 2024, 1 Kyat chi phí 0.007378 Rufiyaa. Tỷ lệ MMK / MVR tối thiểu trong là trên 08.05.2024.

   Kyat Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.