1 000 Kyat = 7.35 Rufiyaa
Thông tin về việc chuyển đổi Kyat thành Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Rufiyaa. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Hôm nay Kyat đang tăng lên Rufiyaa tiếng Ukraina. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.007353 Rufiyaa. Tỷ lệ Kyat tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến RufiyaaMột tuần trước, Kyat có thể được bán cho 0.006901 Rufiyaa. Ba tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.007337 Rufiyaa. Năm năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.010108 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Kyat thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Rufiyaa trong một tháng là -0.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Rufiyaa
Để chuyển đổi 10 Kyat, 0.07353 Rufiyaa là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 0.18 Rufiyaa cho 25 Kyat. Bạn có thể trao đổi 0.37 Rufiyaa lấy 50 Kyat . Nếu bạn có 100 Kyat, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 0.74 Rufiyaa. Hôm nay, 1.84 Rufiyaa có thể được bán cho 250 Kyat. Bạn có thể mua 3.68 Rufiyaa cho 500 Kyat .
|
Kyat Đến Rufiyaa hôm nay tại 09 có thể 2024
Kyat đến Rufiyaa trên 9 có thể 2024 - 0.007353 Rufiyaa. Kyat thành Rufiyaa trên 8 có thể 2024 bằng với 0.007347 Rufiyaa. Kyat đến Rufiyaa trên 7 có thể 2024 - 0.007359 Rufiyaa. 6 có thể 2024, 1 Kyat chi phí 0.007378 Rufiyaa. Tỷ lệ MMK / MVR tối thiểu trong là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |