10 000 Kip = 8.95 Dollar Namibian
Tỷ giá hối đoái của Kip thành Dollar Namibian có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Kip tăng bởi 0 Dollar Namibian tiếng Ukraina. Kip có giá hôm nay 0.000895 Dollar Namibian. Tỷ lệ Kip tăng so với Dollar Namibian bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kip Đến Dollar NamibianMột tháng trước, Kip có thể được bán cho 0.000905 Dollar Namibian. Sáu tháng trước, Kip có thể được mua cho 0.000977 Dollar Namibian. Một năm trước, Kip có thể được bán cho 0.00105 Dollar Namibian. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.71% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Dollar Namibian trong một năm là -14.82%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kip Dollar Namibian
Bạn có thể trao đổi 10 Kip cho 0.008947 Dollar Namibian . Nếu bạn có 0.022368 Dollar Namibian, thì trong Namibia bạn có thể mua 25 Kip. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.044735 Dollar Namibian cho 50 Kip. Hôm nay, 0.08947 Dollar Namibian có thể được trao đổi cho 100 Kip. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.22 Dollar Namibian cho 250 Kip. Bạn có thể trao đổi 0.45 Dollar Namibian lấy 500 Kip .
|
Kip Đến Dollar Namibian hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
28 Tháng tư 2024, 1 Kip = 0.000895 Dollar Namibian. Kip đến Dollar Namibian trên 27 Tháng tư 2024 - 0.000895 Dollar Namibian. Kip đến Dollar Namibian trên 26 Tháng tư 2024 - 0.000898 Dollar Namibian. Tỷ lệ Kip tối đa cho Dollar Namibian tiếng Ukraina trong là trên 24.04.2024. Tỷ lệ Kip tối thiểu đến Dollar Namibian của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kip và Dollar Namibian ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. Dollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. |