Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 18:33

Đổi Kip Đến Cedi

Kip Đến Cedi chuyển đổi. Kip giá Cedi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Kip = 6.50 Cedi

Thông tin về việc chuyển đổi Kip thành Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kip thành Cedi. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0 Cedi. Kip tăng lên. Tỷ lệ Kip tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kip Đến Cedi

Một tuần trước, Kip có thể được mua cho 0.000641 Cedi. Một năm trước, Kip có thể được đổi thành 0.000632 Cedi. Ba năm trước, Kip có thể được đổi thành 0.000613 Cedi. Trong tuần, Kip thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.43%. Trong tháng, Kip thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.63%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Cedi trong một năm là 2.82%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kip (LAK) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kip Cedi

Kip (LAK) Đến Cedi (GHS)
10 000 Kip 6.50 Cedi
50 000 Kip 32.50 Cedi
100 000 Kip 65 Cedi
250 000 Kip 162.49 Cedi
500 000 Kip 324.98 Cedi
1 000 000 Kip 649.97 Cedi
2 500 000 Kip 1 624.92 Cedi
5 000 000 Kip 3 249.84 Cedi

Bạn có thể trao đổi 0.0065 Cedi lấy 10 Kip . Bạn có thể bán 0.016249 Cedi cho 25 Kip . Nếu bạn có 50 Kip, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 0.032498 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Kip mang lại cho 0.064997 Cedi. Hôm nay 0.16 GHS = 250 LAK. Nếu bạn có 0.32 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 500 Kip.

   Kip Đến Cedi Tỷ giá

Kip Đến Cedi hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.00065 1.85 * 10-6
08.05.2024 0.000648 8.93 * 10-7
07.05.2024 0.000647 3.97 * 10-6
06.05.2024 0.000643 1.89 * 10-8
05.05.2024 0.000643 -2.09 * 10-6

9 có thể 2024, 1 Kip chi phí 0.00065 Cedi. Kip đến Cedi trên 8 có thể 2024 - 0.000648 Cedi. Kip thành Cedi trên 7 có thể 2024 bằng với 0.000647 Cedi. Tỷ giá hối đoái LAK / GHS cho tháng trước là trên 09.05.2024. Tỷ lệ LAK / GHS tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.

   Kip Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.