10 000 Kip = 6.50 Cedi
Thông tin về việc chuyển đổi Kip thành Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kip thành Cedi. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0 Cedi. Kip tăng lên. Tỷ lệ Kip tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kip Đến CediMột tuần trước, Kip có thể được mua cho 0.000641 Cedi. Một năm trước, Kip có thể được đổi thành 0.000632 Cedi. Ba năm trước, Kip có thể được đổi thành 0.000613 Cedi. Trong tuần, Kip thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.43%. Trong tháng, Kip thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.63%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Cedi trong một năm là 2.82%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kip Cedi
Bạn có thể trao đổi 0.0065 Cedi lấy 10 Kip . Bạn có thể bán 0.016249 Cedi cho 25 Kip . Nếu bạn có 50 Kip, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 0.032498 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Kip mang lại cho 0.064997 Cedi. Hôm nay 0.16 GHS = 250 LAK. Nếu bạn có 0.32 Cedi, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 500 Kip.
|
Kip Đến Cedi hôm nay tại 09 có thể 2024
9 có thể 2024, 1 Kip chi phí 0.00065 Cedi. Kip đến Cedi trên 8 có thể 2024 - 0.000648 Cedi. Kip thành Cedi trên 7 có thể 2024 bằng với 0.000647 Cedi. Tỷ giá hối đoái LAK / GHS cho tháng trước là trên 09.05.2024. Tỷ lệ LAK / GHS tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kip và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |