1 000 Kip = 4.40 Lek
Tỷ giá hối đoái của Kip thành Lek có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ Kip sang Lek từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Kip tỷ giá hối đoái đã tăng lên Lek. Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần thanh toán 0.004403 Lek. Tỷ lệ Kip tăng so với Lek bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kip Đến LekMột tuần trước, Kip có thể được bán cho 0.004455 Lek. Một tháng trước, Kip có thể được đổi thành 0.004548 Lek. Ba năm trước, Kip có thể được mua cho 0.010788 Lek. -1.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Lek mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Lek trong một tháng là -3.19%. -24.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Lek mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kip Lek
Hôm nay, 10 Kip có thể được đổi thành 0.044028 Lek. Hôm nay, 25 Kip có thể được đổi thành 0.11 Lek. Hôm nay, 0.22 Lek có thể được bán cho 50 Kip. Hôm nay, 0.44 Lek có thể được trao đổi cho 100 Kip. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.10 Lek cho 250 Kip. Hôm nay 500 LAK = 2.20 ALL.
|
Kip Đến Lek hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Kip = 0.004403 Lek. Kip đến Lek trên 28 Tháng tư 2024 - 0.004403 Lek. Kip thành Lek trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.004403 Lek. Tỷ giá Kip tối đa cho Lek trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Kip tối thiểu đến Lek tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kip và Lek ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. |