10 000 Kip = 8.28 Leu Moldova
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Leu Moldova xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Kip sang Leu Moldova từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0 Leu Moldova. Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần cung cấp 0.000828 Leu Moldova. Tỷ lệ Kip tăng so với Leu Moldova bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kip Đến Leu MoldovaMột tháng trước, Kip có thể được mua cho 0.000831 Leu Moldova. Một năm trước, Kip có thể được đổi thành 0.001009 Leu Moldova. Ba năm trước, Kip có thể được bán cho 0.001884 Leu Moldova. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.47% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Leu Moldova trong một tháng là -0.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kip Leu Moldova
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Kip mang lại cho 0.008285 Leu Moldova. Nếu bạn có 0.020712 Leu Moldova, thì trong Moldavia chúng có thể được bán cho 25 Kip. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.041425 Leu Moldova cho 50 Kip. Hôm nay, có thể mua 0.082849 Leu Moldova cho 100 Kip. Chuyển đổi 250 Kip chi phí 0.21 Leu Moldova. Hôm nay, 500 Kip có thể được mua cho 0.41 Leu Moldova.
|
Kip Đến Leu Moldova hôm nay tại 14 có thể 2024
14 có thể 2024, 1 Kip = 0.000829 Leu Moldova. Kip thành Leu Moldova trên 13 có thể 2024 bằng với 0.000834 Leu Moldova. Kip đến Leu Moldova trên 12 có thể 2024 - 0.000836 Leu Moldova. 11 có thể 2024, 1 Kip = 0.000835 Leu Moldova. Tỷ lệ LAK / MDL tối thiểu cho tháng trước là trên 14.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kip và Leu Moldova ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. Leu Moldova ký hiệu tiền tệ, Leu Moldova ký tiền: L. Leu Moldova Tiểu bang: Moldavia. Leu Moldova mã tiền tệ MDL. Leu Moldova Đồng tiền: lệnh cấm. |