Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 07:46

Đổi Kip Đến Tugrik

Kip Đến Tugrik chuyển đổi. Kip giá Tugrik ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Kip = 1.62 Tugrik

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Tugrik xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kip thành Tugrik. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Kip hiện bằng 0.16 Tugrik. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0 Tugrik. Tỷ lệ Kip tăng so với Tugrik bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kip Đến Tugrik

Một tháng trước, Kip có thể được đổi thành 0.16 Tugrik. Sáu tháng trước, Kip có thể được bán cho 0.17 Tugrik. Ba năm trước, Kip có thể được bán cho 0.30 Tugrik. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.77% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Tugrik mỗi tháng. Trong năm, Kip thành Tugrik tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -19.21%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kip (LAK) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kip Tugrik

Kip (LAK) Đến Tugrik (MNT)
10 Kip 1.62 Tugrik
50 Kip 8.08 Tugrik
100 Kip 16.17 Tugrik
250 Kip 40.42 Tugrik
500 Kip 80.84 Tugrik
1 000 Kip 161.68 Tugrik
2 500 Kip 404.20 Tugrik
5 000 Kip 808.41 Tugrik

Để chuyển đổi 10 Kip, 1.62 Tugrik là cần thiết. Bạn có thể bán 25 Kip cho 4.04 Tugrik . Hôm nay 50 LAK = 8.08 MNT. Bạn có thể mua 100 Kip cho 16.17 Tugrik . Hôm nay, có thể mua 40.42 Tugrik cho 250 Kip. Bạn có thể mua 500 Kip cho 80.84 Tugrik .

   Kip Đến Tugrik Tỷ giá

Kip Đến Tugrik hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.161682 -0.000671 ↓
10.05.2024 0.162352 0.000881 ↑
09.05.2024 0.161471 -7.93 * 10-6
08.05.2024 0.161479 -0.000369 ↓
07.05.2024 0.161848 -0.000261 ↓

Kip thành Tugrik trên 11 có thể 2024 bằng với 0.161682 Tugrik. 10 có thể 2024, 1 Kip chi phí 0.162352 Tugrik. 9 có thể 2024, 1 Kip = 0.161471 Tugrik. Tỷ lệ Kip tối đa cho Tugrik của Ukraine trong tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ lệ LAK / MNT tối thiểu cho tháng trước là trên 09.05.2024.

   Kip Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.