Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 08:20

Đổi Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chuyển đổi. Kip giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 Kip = 4.69 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Tỷ giá hối đoái của Kip thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Kip tăng theo 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Kip tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần thanh toán 4.69 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Sáu tháng trước, Kip có thể được đổi thành 4.86 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Năm năm trước, Kip có thể được bán cho 0.000116 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Mười năm trước, Kip có thể được mua cho 5.73 * 10-5 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong tuần là 0.34%. -18.21% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kip (LAK) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kip Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Kip (LAK) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
100 000 Kip 4.69 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
500 000 Kip 23.44 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
1 000 000 Kip 46.88 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
2 500 000 Kip 117.21 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
5 000 000 Kip 234.41 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
10 000 000 Kip 468.82 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
25 000 000 Kip 1 172.06 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
50 000 000 Kip 2 344.12 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Hôm nay, có thể mua 0.000469 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 10 Kip. Hôm nay, 0.001172 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 25 Kip. Hôm nay, 50 Kip có thể được mua cho 0.002344 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 100 LAK = 0.004688 BMD. Hôm nay, 0.011721 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 250 Kip. Bạn có thể mua 0.023441 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 500 Kip .

   Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 4.69 * 10-5 -1.15 * 10-7
03.05.2024 4.7 * 10-5 1.64 * 10-7
02.05.2024 4.68 * 10-5 2.49 * 10-7
01.05.2024 4.66 * 10-5 -2.81 * 10-7
30.04.2024 4.69 * 10-5 8.96 * 10-8

Kip thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 4 có thể 2024 bằng với 4.69 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Kip đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 3 có thể 2024 - 4.7 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Kip đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 2 có thể 2024 - 4.68 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Kip đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 1 có thể 2024 - 4.66 * 10-5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ lệ Kip tối thiểu đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.

   Kip Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.