1 Lari = 31.34 Ngultrum
Tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Lari thành Ngultrum được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Lari tăng bởi 0 Ngultrum. Chi phí của 1 Lari hiện bằng 31.34 Ngultrum. Tỷ lệ Lari tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến NgultrumMột tuần trước, Lari có thể được đổi thành 30.78 Ngultrum. Một tháng trước, Lari có thể được đổi thành 31.01 Ngultrum. Mười năm trước, Lari có thể được mua cho 32.13 0 Ngultrum. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.81% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum trong một tháng là 1.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Ngultrum
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 313.36 Ngultrum cho 10 Lari. Bạn có thể mua 783.40 Ngultrum cho 25 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Lari mang lại cho 1 566.80 Ngultrum. Bạn có thể bán 100 Lari cho 3 133.60 Ngultrum . Hôm nay 7 834 BTN = 250 GEL. Nếu bạn có 500 Lari, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 15 668.01 Ngultrum.
|
Lari Đến Ngultrum hôm nay tại 08 có thể 2024
8 có thể 2024, 1 Lari chi phí 31.11118 Ngultrum. 7 có thể 2024, 1 Lari chi phí 31.288103 Ngultrum. 6 có thể 2024, 1 Lari = 31.110638 Ngultrum. 5 có thể 2024, 1 Lari = 30.778682 Ngultrum. Tỷ lệ GEL / BTN trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Lari mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |