Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 10:40

Đổi Lari Đến Ngultrum

Lari Đến Ngultrum chuyển đổi. Lari giá Ngultrum ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lari = 31.34 Ngultrum

Tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Lari thành Ngultrum được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Lari tăng bởi 0 Ngultrum. Chi phí của 1 Lari hiện bằng 31.34 Ngultrum. Tỷ lệ Lari tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Ngultrum

Một tuần trước, Lari có thể được đổi thành 30.78 Ngultrum. Một tháng trước, Lari có thể được đổi thành 31.01 Ngultrum. Mười năm trước, Lari có thể được mua cho 32.13 0 Ngultrum. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.81% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Ngultrum trong một tháng là 1.04%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Ngultrum (BTN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Ngultrum

Lari (GEL) Đến Ngultrum (BTN)
1 Lari 31.34 Ngultrum
5 Lari 156.68 Ngultrum
10 Lari 313.36 Ngultrum
25 Lari 783.40 Ngultrum
50 Lari 1 566.80 Ngultrum
100 Lari 3 133.60 Ngultrum
250 Lari 7 834 Ngultrum
500 Lari 15 668.01 Ngultrum

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 313.36 Ngultrum cho 10 Lari. Bạn có thể mua 783.40 Ngultrum cho 25 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Lari mang lại cho 1 566.80 Ngultrum. Bạn có thể bán 100 Lari cho 3 133.60 Ngultrum . Hôm nay 7 834 BTN = 250 GEL. Nếu bạn có 500 Lari, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 15 668.01 Ngultrum.

   Lari Đến Ngultrum Tỷ giá

Lari Đến Ngultrum hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 31.11118 -0.176923 ↓
07.05.2024 31.288103 0.177465 ↑
06.05.2024 31.110638 0.331955 ↑
05.05.2024 30.778682 -0.073884 ↓
04.05.2024 30.852566 0.150391 ↑

8 có thể 2024, 1 Lari chi phí 31.11118 Ngultrum. 7 có thể 2024, 1 Lari chi phí 31.288103 Ngultrum. 6 có thể 2024, 1 Lari = 31.110638 Ngultrum. 5 có thể 2024, 1 Lari = 30.778682 Ngultrum. Tỷ lệ GEL / BTN trong là trên 05.05.2024.

   Lari Đến Ngultrum lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Lari mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum.