1 Lari = 1 076.41 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái của Lari thành Franc Burundi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lari là 1 076.41 Franc Burundi. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần cung cấp 1 076.41 Franc Burundi. Tỷ lệ Lari tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến Franc BurundiMột tuần trước, Lari có thể được mua cho 1 052.70 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Lari có thể được đổi thành 1 051.51 Franc Burundi. Năm năm trước, Lari có thể được bán cho 670.16 Franc Burundi. Lari tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Franc Burundi trong tuần là 2.25%. 0.95% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Franc Burundi mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Franc Burundi
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Lari mang lại cho 10 764.09 Franc Burundi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Lari cho 26 910.23 Franc Burundi. Hôm nay, 53 820.46 Franc Burundi có thể được trao đổi cho 50 Lari. Hôm nay, 107 640.92 Franc Burundi có thể được bán cho 100 Lari. Bạn có thể mua 269 102.29 Franc Burundi cho 250 Lari . Bạn có thể mua 538 204.58 Franc Burundi cho 500 Lari .
|
Lari Đến Franc Burundi hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 1 072.797 BIF = 500 GEL. 6 có thể 2024, 1 Lari = 1 068.973 Franc Burundi. Lari thành Franc Burundi trên 5 có thể 2024 bằng với 1 057.608 Franc Burundi. Tỷ giá hối đoái GEL / BIF cho tháng trước là trên 07.05.2024. Lari đến Franc Burundi trên 3 có thể 2024 - 1 058.797 Franc Burundi.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |