Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 07/05/2024 00:49

Đổi Lari Đến Krone Na Uy

Lari Đến Krone Na Uy chuyển đổi. Lari giá Krone Na Uy ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lari = 4.08 Krone Na Uy
+0.009709 (+0.24%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Thông tin về việc chuyển đổi Lari thành Krone Na Uy được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Hôm nay Lari đang tăng lên Krone Na Uy tiếng Ukraina. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần cung cấp 4.08 Krone Na Uy. Tỷ lệ Lari tăng so với Krone Na Uy bởi 24 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Krone Na Uy

Một tháng trước, Lari có thể được đổi thành 3.99 Krone Na Uy. Một năm trước, Lari có thể được đổi thành 4.20 Krone Na Uy. Ba năm trước, Lari có thể được mua cho 2.40 Krone Na Uy. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Krone Na Uy có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 2.34% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Krone Na Uy mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Krone Na Uy trong một năm là -2.73%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Krone Na Uy (NOK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Krone Na Uy

Lari (GEL) Đến Krone Na Uy (NOK)
1 Lari 4.08 Krone Na Uy
5 Lari 20.41 Krone Na Uy
10 Lari 40.81 Krone Na Uy
25 Lari 102.03 Krone Na Uy
50 Lari 204.06 Krone Na Uy
100 Lari 408.12 Krone Na Uy
250 Lari 1 020.31 Krone Na Uy
500 Lari 2 040.62 Krone Na Uy

Để chuyển đổi 10 Lari, 40.81 Krone Na Uy là cần thiết. Nếu bạn có 102.03 Krone Na Uy, thì trong Na Uy chúng có thể được bán cho 25 Lari. Bạn có thể mua 204.06 Krone Na Uy cho 50 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 408.12 Krone Na Uy cho 100 Lari. Bạn có thể mua 250 Lari cho 1 020.31 Krone Na Uy . Bạn có thể trao đổi 2 040.62 Krone Na Uy lấy 500 Lari .

   Lari Đến Krone Na Uy Tỷ giá

Lari Đến Krone Na Uy hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 4.131175 -
06.05.2024 4.131175 -
05.05.2024 4.131175 -
04.05.2024 4.131175 0.01609 ↑
03.05.2024 4.115085 -0.00046 ↓

Lari thành Krone Na Uy trên 7 có thể 2024 bằng với 4.131175 Krone Na Uy. 6 có thể 2024, 1 Lari = 4.131175 Krone Na Uy. Lari đến Krone Na Uy trên 5 có thể 2024 - 4.131175 Krone Na Uy. Tỷ lệ Lari tối đa cho Krone Na Uy của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Lari = 4.115085 Krone Na Uy.

   Lari Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera.