Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 09:38

Đổi Lari Đến Lilangeni

Lari Đến Lilangeni chuyển đổi. Lari giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lari = 7.05 Lilangeni

Chuyển đổi Lari thành Lilangeni với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Lilangeni xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lari thành Lilangeni. 1 Lari hiện là 7.05 Lilangeni. 1 Lari tăng bởi 0 Lilangeni. Tỷ lệ Lari tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Lilangeni

Ba tháng trước, Lari có thể được đổi thành 7.03 Lilangeni. Một năm trước, Lari có thể được đổi thành 7.40 Lilangeni. Ba năm trước, Lari có thể được bán cho 4.12 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Lari thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.97%. -4.74% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Lilangeni

Lari (GEL) Đến Lilangeni (SZL)
1 Lari 7.05 Lilangeni
5 Lari 35.26 Lilangeni
10 Lari 70.51 Lilangeni
25 Lari 176.28 Lilangeni
50 Lari 352.56 Lilangeni
100 Lari 705.11 Lilangeni
250 Lari 1 762.78 Lilangeni
500 Lari 3 525.56 Lilangeni

Nếu bạn có 70.51 Lilangeni, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 10 Lari. Bạn có thể bán 176.28 Lilangeni cho 25 Lari . Hôm nay, 352.56 Lilangeni có thể được trao đổi cho 50 Lari. Chuyển đổi 100 Lari chi phí 705.11 Lilangeni. Bạn có thể mua 1 762.78 Lilangeni cho 250 Lari . Hôm nay, 500 Lari có thể được mua cho 3 525.56 Lilangeni.

   Lari Đến Lilangeni Tỷ giá

Lari Đến Lilangeni hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 7.029403 -0.008309 ↓
28.04.2024 7.037713 0.008044 ↑
27.04.2024 7.029669 -0.031331 ↓
26.04.2024 7.061 -0.174046 ↓
25.04.2024 7.235046 0.066659 ↑

Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Lari = 7.029403 Lilangeni. Lari thành Lilangeni trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 7.037713 Lilangeni. 27 Tháng tư 2024, 1 Lari = 7.029669 Lilangeni. 26 Tháng tư 2024, 1 Lari chi phí 7.061 Lilangeni. Tỷ lệ Lari tối thiểu đến Lilangeni tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.

   Lari Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.