Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 10:35

Đổi Lari Đến Naira

Lari Đến Naira chuyển đổi. Lari giá Naira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lari = 493.09 Naira

Chuyển đổi Lari thành Naira với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Lari là 493.09 Naira. Hôm nay Lari đang tăng lên Naira tiếng Ukraina. Tỷ lệ Lari tăng so với Naira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lari Đến Naira

Ba tháng trước, Lari có thể được bán cho 335.75 Naira. Ba năm trước, Lari có thể được bán cho 118.87 Naira. Năm năm trước, Lari có thể được bán cho 132.58 Naira. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 2.11% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Naira mỗi tuần. 169.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Naira mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lari (GEL) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lari Naira

Lari (GEL) Đến Naira (NGN)
1 Lari 493.09 Naira
5 Lari 2 465.44 Naira
10 Lari 4 930.87 Naira
25 Lari 12 327.19 Naira
50 Lari 24 654.37 Naira
100 Lari 49 308.75 Naira
250 Lari 123 271.87 Naira
500 Lari 246 543.74 Naira

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Lari cho 4 930.87 Naira. Hôm nay, 25 Lari có thể được đổi thành 12 327.19 Naira. Bạn có thể trao đổi 50 Lari cho 24 654.37 Naira . Nếu bạn có 100 Lari, thì trong Nigeria bạn có thể mua 49 308.75 Naira. Để chuyển đổi 250 Lari, 123 271.87 Naira là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 246 543.74 Naira lấy 500 Lari .

   Lari Đến Naira Tỷ giá

Lari Đến Naira hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 491.189687 15.700193 ↑
26.04.2024 475.489495 1.469508 ↑
25.04.2024 474.019986 0.811678 ↑
24.04.2024 473.208308 10.702532 ↑
23.04.2024 462.505776 -21.283521 ↓

27 Tháng tư 2024, 1 Lari chi phí 491.189687 Naira. Lari đến Naira trên 26 Tháng tư 2024 - 475.489495 Naira. 25 Tháng tư 2024, 1 Lari = 474.019986 Naira. Tỷ giá hối đoái GEL / NGN cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Lari tối thiểu đến Naira của Ukraine trong tháng trước là trên 23.04.2024.

   Lari Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.