1 Lari = 33.17 Som
-0.165754 (-0.5%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Lari thành Som được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lari hiện là 33.17 Som. Tỷ lệ Lari giảm kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lari giảm so với Som bởi -50 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến SomSáu tháng trước, Lari có thể được đổi thành 33.01 Som. Một năm trước, Lari có thể được mua cho 34.29 Som. Năm năm trước, Lari có thể được bán cho 25.53 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Som mỗi tuần. -0.36% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Som mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Som
Hôm nay, 331.71 Som có thể được trao đổi cho 10 Lari. Bạn có thể mua 829.26 Som cho 25 Lari . Hôm nay, có thể mua 1 658.53 Som cho 50 Lari. Hôm nay, 100 Lari có thể được bán cho 3 317.05 Som. Bạn có thể mua 8 292.63 Som cho 250 Lari . Bạn có thể bán 16 585.26 Som cho 500 Lari .
|
Lari Đến Som hôm nay tại 07 có thể 2024
8 có thể 2024, 1 Lari chi phí 33.050502 Som. Lari thành Som trên 7 có thể 2024 bằng với 33.09399 Som. Lari đến Som trên 6 có thể 2024 - 33.09399 Som. Tỷ lệ Lari tối đa cho Som trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ GEL / KGS trong là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Lari mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |