1 Lari = 4.08 Somoni
+0.01589 (+0.39%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Somoni xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Lari là 4.08 Somoni. 1 Lari tăng theo 0.01589 Somoni tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Lari hiện bằng 4.08 Somoni. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến SomoniMột tuần trước, Lari có thể được mua cho 4.09 Somoni. Ba năm trước, Lari có thể được bán cho 3.32 Somoni. Năm năm trước, Lari có thể được bán cho 3.49 Somoni. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Somoni mỗi tháng. -7.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Somoni mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Somoni
Hôm nay, 40.76 Somoni có thể được bán cho 10 Lari. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 101.91 Somoni cho 25 Lari. Hôm nay, 50 Lari có thể được bán cho 203.82 Somoni. Chuyển đổi 100 Lari chi phí 407.64 Somoni. Hôm nay, 250 Lari có thể được đổi thành 1 019.10 Somoni. Hôm nay, 2 038.21 Somoni có thể được trao đổi cho 500 Lari.
|
Lari Đến Somoni hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Lari chi phí 4.084189 Somoni. Lari thành Somoni trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 4.084189 Somoni. Lari đến Somoni trên 28 Tháng tư 2024 - 4.084189 Somoni. Tỷ lệ trao đổi GEL / TJS tối đa trong là trên 30.04.2024. Tỷ giá GEL / TJS tối thiểu cho tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |