1 Lari = 1 416.57 Shilling Uganda
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lari tăng theo 0 Shilling Uganda tiếng Ukraina. Lari tăng so với Shilling Uganda kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần thanh toán 1 416.57 Shilling Uganda. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến Shilling UgandaMột tuần trước, Lari có thể được mua cho 1 421.24 Shilling Uganda. Ba tháng trước, Lari có thể được mua cho 1 434.63 Shilling Uganda. Mười năm trước, Lari có thể được mua cho 1 510.49 0 Shilling Uganda. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Shilling Uganda có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Lari thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.33%. Trong năm, Lari thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.22%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Shilling Uganda
Nếu bạn có 10 Lari, thì trong Uganda chúng có thể được bán cho 14 165.72 Shilling Uganda. Nếu bạn có 25 Lari, thì trong Uganda chúng có thể được bán cho 35 414.29 Shilling Uganda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Lari mang lại cho 70 828.59 Shilling Uganda. Nếu bạn có 141 657.18 Shilling Uganda, thì trong Uganda bạn có thể mua 100 Lari. Bạn có thể trao đổi 354 142.94 Shilling Uganda lấy 250 Lari . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Lari mang lại cho 708 285.88 Shilling Uganda.
|
Lari Đến Shilling Uganda hôm nay tại 05 có thể 2024
1 Lari thành Shilling Uganda hiện có trên 5 có thể 2024 - 1 398.886 Shilling Uganda. 4 có thể 2024, 1 Lari chi phí 1 401.674 Shilling Uganda. 3 có thể 2024, 1 Lari = 1 402.471 Shilling Uganda. Tỷ lệ GEL / UGX cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ lệ Lari tối thiểu đến Shilling Uganda của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Shilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. |