1 Lari = 58.22 Dollar Jamaica
Thông tin về việc chuyển đổi Lari thành Dollar Jamaica được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lari thành Dollar Jamaica. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lari là 58.22 Dollar Jamaica. Lari tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dollar Jamaica. Tỷ lệ Lari tăng so với Dollar Jamaica bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lari Đến Dollar JamaicaMột tuần trước, Lari có thể được mua cho 58.20 Dollar Jamaica. Một tháng trước, Lari có thể được mua cho 56.84 Dollar Jamaica. Sáu tháng trước, Lari có thể được mua cho 57.19 Dollar Jamaica. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.04% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari. -4.79% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Dollar Jamaica mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lari Dollar Jamaica
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Lari mang lại cho 582.24 Dollar Jamaica. Nếu bạn có 25 Lari, thì trong Jamaica chúng có thể được bán cho 1 455.59 Dollar Jamaica. Hôm nay, 2 911.19 Dollar Jamaica có thể được bán cho 50 Lari. Chuyển đổi 100 Lari chi phí 5 822.37 Dollar Jamaica. Hôm nay, 250 Lari có thể được bán cho 14 555.94 Dollar Jamaica. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 29 111.87 Dollar Jamaica cho 500 Lari.
|
Lari Đến Dollar Jamaica hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Lari = 57.557742 Dollar Jamaica. 29 Tháng tư 2024, 1 Lari = 58.16564 Dollar Jamaica. 28 Tháng tư 2024, 1 Lari = 58.058887 Dollar Jamaica. Tỷ lệ Lari tối đa cho Dollar Jamaica trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Lari tối thiểu đến Dollar Jamaica tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lari và Dollar Jamaica ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. Dollar Jamaica ký hiệu tiền tệ, Dollar Jamaica ký tiền: $. Dollar Jamaica Tiểu bang: Jamaica. Dollar Jamaica mã tiền tệ JMD. Dollar Jamaica Đồng tiền: phần trăm. |