Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 11:17

Đổi Latvian Lats Đến Afghani

Latvian Lats Đến Afghani chuyển đổi. Latvian Lats giá Afghani ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Latvian Lats = 8.46 Afghani

Chuyển đổi Latvian Lats thành Afghani với tốc độ hiện tại trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Latvian Lats tăng so với Afghani kể từ ngày hôm qua. Latvian Lats có giá hôm nay 0.85 Afghani. Tỷ lệ Latvian Lats tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Latvian Lats Đến Afghani

Một tuần trước, Latvian Lats có thể được bán cho 0 Afghani. Ba tháng trước, Latvian Lats có thể được mua cho 0 Afghani. Ba năm trước, Latvian Lats có thể được bán cho 0 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Latvian Lats sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Latvian Lats. Trong năm, Latvian Lats thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Latvian Lats (LVL) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Afghani

Latvian Lats (LVL) Đến Afghani (AFN)
10 Latvian Lats 8.46 Afghani
50 Latvian Lats 42.28 Afghani
100 Latvian Lats 84.55 Afghani
250 Latvian Lats 211.38 Afghani
500 Latvian Lats 422.76 Afghani
1 000 Latvian Lats 845.52 Afghani
2 500 Latvian Lats 2 113.80 Afghani
5 000 Latvian Lats 4 227.60 Afghani

Bạn có thể mua 10 Latvian Lats cho 8.46 Afghani . Hôm nay 25 LVL = 21.14 AFN. Nếu bạn có 42.28 Afghani, thì trong Afghanistan chúng có thể được bán cho 50 Latvian Lats. Chuyển đổi 100 Latvian Lats chi phí 84.55 Afghani. Bạn có thể bán 250 Latvian Lats cho 211.38 Afghani . Hôm nay 422.76 AFN = 500 LVL.

   Latvian Lats Đến Afghani Tỷ giá
   Latvian Lats Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.