Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 17/05/2024 07:04

Đổi Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Lek giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 000 Lek = 3.52 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Lek là 0.000352 Unidades de formento (Mã tài chính). Lek tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Lek hiện bằng 0.000352 Unidades de formento (Mã tài chính).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Ba tháng trước, Lek có thể được bán cho 0.000365 Unidades de formento (Mã tài chính). Sáu tháng trước, Lek có thể được mua cho 0.000333 Unidades de formento (Mã tài chính). Năm năm trước, Lek có thể được bán cho 0.000221 Unidades de formento (Mã tài chính). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -2.66% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek. Trong năm, Lek thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 25.37%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lek (ALL) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lek Unidades de formento (Mã tài chính)

Lek (ALL) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
10 000 Lek 3.52 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Lek 17.62 Unidades de formento (Mã tài chính)
100 000 Lek 35.24 Unidades de formento (Mã tài chính)
250 000 Lek 88.11 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 Lek 176.22 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 000 Lek 352.45 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 000 Lek 881.12 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 000 Lek 1 762.24 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hôm nay 0.003524 CLF = 10 ALL. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.008811 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 25 Lek. Hôm nay, 0.017622 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được trao đổi cho 50 Lek. Bạn có thể bán 100 Lek cho 0.035245 Unidades de formento (Mã tài chính) . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.088112 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 250 Lek. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.18 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 500 Lek.

   Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 17 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
17.05.2024 0.000352 -3.38 * 10-6
16.05.2024 0.000356 -9.07 * 10-7
15.05.2024 0.000357 -2.67 * 10-6
14.05.2024 0.000359 -4.93 * 10-9
13.05.2024 0.000359 -2.99 * 10-6

Hôm nay 500 ALL = 0.000352 CLF. 16 có thể 2024, 1 Lek = 0.000356 Unidades de formento (Mã tài chính). Lek thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 15 có thể 2024 bằng với 0.000357 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá Lek tối đa cho Unidades de formento (Mã tài chính) trong tháng trước là trên 13.05.2024. Lek thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 13 có thể 2024 bằng với 0.000359 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Lek Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Lek và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Lek mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.