100 Lek = 5.21 Libyan Dinar
Chuyển đổi Lek thành Libyan Dinar với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lek là 0.052087 Libyan Dinar. 1 Lek đã trở nên đắt hơn bởi 0 Libyan Dinar. Lek tỷ giá hối đoái đã tăng lên Libyan Dinar. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến Libyan DinarMột tháng trước, Lek có thể được bán cho 0.051016 Libyan Dinar. Một năm trước, Lek có thể được đổi thành 0.046512 Libyan Dinar. Mười năm trước, Lek có thể được bán cho 0.046512 0 Libyan Dinar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Libyan Dinar mỗi tháng. 11.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Libyan Dinar mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Libyan Dinar
Nếu bạn có 10 Lek, thì trong Libya họ có thể đổi thành 0.52 Libyan Dinar. Bạn có thể bán 25 Lek cho 1.30 Libyan Dinar . Hôm nay, 50 Lek có thể được bán cho 2.60 Libyan Dinar. Để chuyển đổi 100 Lek, 5.21 Libyan Dinar là cần thiết. Để chuyển đổi 250 Lek, 13.02 Libyan Dinar là cần thiết. Nếu bạn có 500 Lek, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 26.04 Libyan Dinar.
|
Lek Đến Libyan Dinar hôm nay tại 11 có thể 2024
11 có thể 2024, 1 Lek chi phí 0.052087 Libyan Dinar. 10 có thể 2024, 1 Lek = 0.052067 Libyan Dinar. Lek đến Libyan Dinar trên 9 có thể 2024 - 0.05174 Libyan Dinar. 8 có thể 2024, 1 Lek chi phí 0.051907 Libyan Dinar. Tỷ lệ ALL / LYD tối thiểu cho tháng trước là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |