Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 05:54

Đổi Lek Đến Libyan Dinar

Lek Đến Libyan Dinar chuyển đổi. Lek giá Libyan Dinar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Lek = 5.21 Libyan Dinar

Chuyển đổi Lek thành Libyan Dinar với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lek là 0.052087 Libyan Dinar. 1 Lek đã trở nên đắt hơn bởi 0 Libyan Dinar. Lek tỷ giá hối đoái đã tăng lên Libyan Dinar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lek Đến Libyan Dinar

Một tháng trước, Lek có thể được bán cho 0.051016 Libyan Dinar. Một năm trước, Lek có thể được đổi thành 0.046512 Libyan Dinar. Mười năm trước, Lek có thể được bán cho 0.046512 0 Libyan Dinar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.1% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Libyan Dinar mỗi tháng. 11.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Libyan Dinar mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lek (ALL) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lek Libyan Dinar

Lek (ALL) Đến Libyan Dinar (LYD)
100 Lek 5.21 Libyan Dinar
500 Lek 26.04 Libyan Dinar
1 000 Lek 52.09 Libyan Dinar
2 500 Lek 130.22 Libyan Dinar
5 000 Lek 260.44 Libyan Dinar
10 000 Lek 520.87 Libyan Dinar
25 000 Lek 1 302.19 Libyan Dinar
50 000 Lek 2 604.37 Libyan Dinar

Nếu bạn có 10 Lek, thì trong Libya họ có thể đổi thành 0.52 Libyan Dinar. Bạn có thể bán 25 Lek cho 1.30 Libyan Dinar . Hôm nay, 50 Lek có thể được bán cho 2.60 Libyan Dinar. Để chuyển đổi 100 Lek, 5.21 Libyan Dinar là cần thiết. Để chuyển đổi 250 Lek, 13.02 Libyan Dinar là cần thiết. Nếu bạn có 500 Lek, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 26.04 Libyan Dinar.

   Lek Đến Libyan Dinar Tỷ giá

Lek Đến Libyan Dinar hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.052087 2.04 * 10-5
10.05.2024 0.052067 0.000327 ↑
09.05.2024 0.05174 -0.000167 ↓
08.05.2024 0.051907 -0.000276 ↓
07.05.2024 0.052183 0.000139 ↑

11 có thể 2024, 1 Lek chi phí 0.052087 Libyan Dinar. 10 có thể 2024, 1 Lek = 0.052067 Libyan Dinar. Lek đến Libyan Dinar trên 9 có thể 2024 - 0.05174 Libyan Dinar. 8 có thể 2024, 1 Lek chi phí 0.051907 Libyan Dinar. Tỷ lệ ALL / LYD tối thiểu cho tháng trước là trên 09.05.2024.

   Lek Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lek và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka.

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.