1 Lek = 228.42 Kip
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lek hiện bằng 228.42 Kip. 1 Lek tăng bởi 0 Kip tiếng Ukraina. Lek tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến KipMột tháng trước, Lek có thể được mua cho 223.70 Kip. Ba tháng trước, Lek có thể được mua cho 214.98 Kip. Mười năm trước, Lek có thể được trao đổi với 173.03 0 Kip. Lek tỷ giá hối đoái với Kip thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Lek thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.41%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Kip trong một năm là 32.02%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Kip
Bạn có thể mua 2 284.24 Kip cho 10 Lek . Bạn có thể trao đổi 25 Lek cho 5 710.61 Kip . Bạn có thể bán 11 421.21 Kip cho 50 Lek . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Lek cho 22 842.43 Kip. Hôm nay, có thể mua 57 106.07 Kip cho 250 Lek. Để chuyển đổi 500 Lek, 114 212.13 Kip là cần thiết.
|
Lek Đến Kip hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Lek = 228.424262 Kip. Lek thành Kip trên 6 có thể 2024 bằng với 227.892363 Kip. Lek thành Kip trên 5 có thể 2024 bằng với 227.897964 Kip. 4 có thể 2024, 1 Lek chi phí 228.433735 Kip. Tỷ giá Lek tối thiểu đến Kip của Ukraine trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. |