10 Lek = 9.44 Som
Thông tin về việc chuyển đổi Lek thành Som được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lek hiện bằng 0.94 Som. Lek tỷ giá hối đoái đã tăng lên Som. Tỷ lệ Lek tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến SomMột tuần trước, Lek có thể được mua cho 0.94 Som. Ba năm trước, Lek có thể được đổi thành 0.84 Som. Mười năm trước, Lek có thể được trao đổi với 0.87 0 Som. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Som mỗi tuần. Trong tháng, Lek thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.11%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Som
Hôm nay 9.44 KGS = 10 ALL. Bạn có thể trao đổi 25 Lek cho 23.59 Som . Hôm nay, có thể mua 47.18 Som cho 50 Lek. Bạn có thể mua 94.36 Som cho 100 Lek . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Lek mang lại cho 235.91 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 471.82 Som cho 500 Lek.
|
Lek Đến Som hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Lek = 0.959333 Som. 29 Tháng tư 2024, 1 Lek = 0.947445 Som. Lek đến Som trên 28 Tháng tư 2024 - 0.946327 Som. Tỷ lệ Lek tối đa cho Som của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Lek đến Som trên 26 Tháng tư 2024 - 0.945825 Som.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Lek mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |