1 Lek = 134.46 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lek tăng bởi 0 Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Lek tăng so với Som Uzbekistan kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lek tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến Som UzbekistanMột tháng trước, Lek có thể được mua cho 132.78 Som Uzbekistan. Ba tháng trước, Lek có thể được đổi thành 128.78 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Lek có thể được mua cho 123.28 Som Uzbekistan. Lek tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Som Uzbekistan mỗi tháng. Trong năm, Lek thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 19.71%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Som Uzbekistan
Hôm nay, 1 344.56 Som Uzbekistan có thể được bán cho 10 Lek. Nếu bạn có 3 361.39 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 25 Lek. Bạn có thể bán 50 Lek cho 6 722.79 Som Uzbekistan . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Lek mang lại cho 13 445.58 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Lek mang lại cho 33 613.95 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 67 227.89 Som Uzbekistan cho 500 Lek.
|
Lek Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Lek thành Som Uzbekistan hiện bằng với 134.853688 Som Uzbekistan trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Lek chi phí 134.694475 Som Uzbekistan. 27 Tháng tư 2024, 1 Lek = 134.351421 Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái ALL / UZS cho tháng trước là trên 26.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Lek = 133.456158 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |