10 Leone = 1.37 Franc Burundi
Thông tin về việc chuyển đổi Leone thành Franc Burundi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Leone là 0.14 Franc Burundi. 1 Leone đã trở nên đắt hơn bởi 0 Franc Burundi. Leone tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Leone Đến Franc BurundiBa tháng trước, Leone có thể được bán cho 0.14 Franc Burundi. Năm năm trước, Leone có thể được bán cho 0.22 Franc Burundi. Mười năm trước, Leone có thể được trao đổi với 0.12 0 Franc Burundi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.17% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone. 16.05% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone thành Franc Burundi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Leone Franc Burundi
Hôm nay, có thể mua 1.37 Franc Burundi cho 10 Leone. Bạn có thể mua 25 Leone cho 3.42 Franc Burundi . Hôm nay, 50 Leone có thể được đổi thành 6.84 Franc Burundi. Nếu bạn có 100 Leone, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 13.69 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 34.22 Franc Burundi cho 250 Leone. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 68.44 Franc Burundi cho 500 Leone.
|
Leone Đến Franc Burundi hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 500 SLL = 0.13688 BIF. 7 có thể 2024, 1 Leone chi phí 0.136543 Franc Burundi. Leone đến Franc Burundi trên 6 có thể 2024 - 0.136441 Franc Burundi. Tỷ lệ Leone tối đa cho Franc Burundi tiếng Ukraina trong là trên 08.05.2024. 4 có thể 2024, 1 Leone = 0.136865 Franc Burundi.
|
|||||||||||||||||||||
Leone và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLeone ký hiệu tiền tệ, Leone ký tiền: Le. Leone Tiểu bang: Sierra Leone. Leone mã tiền tệ SLL. Leone Đồng tiền: phần trăm. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |