1 000 Leone = 6.32 Shilling Kenya
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Leone thành Shilling Kenya. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Leone tăng theo 0 Shilling Kenya tiếng Ukraina. Leone có giá hôm nay 0.006317 Shilling Kenya. Tỷ lệ Leone tăng so với Shilling Kenya bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Leone Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Leone có thể được bán cho 0.006358 Shilling Kenya. Sáu tháng trước, Leone có thể được mua cho 0.007222 Shilling Kenya. Năm năm trước, Leone có thể được bán cho 0.012093 Shilling Kenya. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone thành Shilling Kenya trong một tháng là 1.83%. -18.55% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Leone Shilling Kenya
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Leone cho 0.06317 Shilling Kenya. Bạn có thể bán 0.16 Shilling Kenya cho 25 Leone . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Leone mang lại cho 0.32 Shilling Kenya. Bạn có thể mua 100 Leone cho 0.63 Shilling Kenya . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.58 Shilling Kenya cho 250 Leone. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Leone mang lại cho 3.16 Shilling Kenya.
|
Leone Đến Shilling Kenya hôm nay tại 07 có thể 2024
1 Leone thành Shilling Kenya hiện có trên 7 có thể 2024 - 0.006317 Shilling Kenya. 6 có thể 2024, 1 Leone chi phí 0.006305 Shilling Kenya. 5 có thể 2024, 1 Leone chi phí 0.006301 Shilling Kenya. Tỷ lệ Leone tối đa cho Shilling Kenya trong là trên 04.05.2024. Tỷ giá SLL / KES tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Leone và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLeone ký hiệu tiền tệ, Leone ký tiền: Le. Leone Tiểu bang: Sierra Leone. Leone mã tiền tệ SLL. Leone Đồng tiền: phần trăm. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |