100 000 Leone = 8.66 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Leone là 8.66 * 10-5 Lev Bulgaria. 1 Leone tăng bởi 0 Lev Bulgaria. Leone tăng so với Lev Bulgaria kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Leone Đến Lev BulgariaMột tuần trước, Leone có thể được đổi thành 8.86 * 10-5 Lev Bulgaria. Ba năm trước, Leone có thể được bán cho 0.000158 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Leone có thể được bán cho 0.000209 Lev Bulgaria. Leone tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.63% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leone thành Lev Bulgaria trong một năm là -14.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Leone Lev Bulgaria
Nếu bạn có 0.000866 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria họ có thể đổi thành 10 Leone. Bạn có thể bán 0.002164 Lev Bulgaria cho 25 Leone . Bạn có thể trao đổi 0.004329 Lev Bulgaria lấy 50 Leone . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Leone mang lại cho 0.008657 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 0.021643 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 250 Leone. Bạn có thể bán 500 Leone cho 0.043286 Lev Bulgaria .
|
Leone Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Leone chi phí 8.68 * 10-5 Lev Bulgaria. 6 có thể 2024, 1 Leone chi phí 8.71 * 10-5 Lev Bulgaria. 5 có thể 2024, 1 Leone = 8.8 * 10-5 Lev Bulgaria. Tỷ lệ trao đổi SLL / BGN tối đa trong là trên 03.05.2024. Tỷ lệ SLL / BGN tối thiểu trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Leone và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLeone ký hiệu tiền tệ, Leone ký tiền: Le. Leone Tiểu bang: Sierra Leone. Leone mã tiền tệ SLL. Leone Đồng tiền: phần trăm. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |