1 Leu Moldova = 14.23 Rial Yemen
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Leu Moldova thành Rial Yemen. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Leu Moldova hiện bằng 14.23 Rial Yemen. 1 Leu Moldova tăng bởi 0 Rial Yemen. Leu Moldova có giá hôm nay 14.23 Rial Yemen. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Leu Moldova Đến Rial YemenBa tháng trước, Leu Moldova có thể được mua cho 14.03 Rial Yemen. Ba năm trước, Leu Moldova có thể được đổi thành 14 Rial Yemen. Mười năm trước, Leu Moldova có thể được trao đổi với 13.61 0 Rial Yemen. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.51% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu Moldova thành Rial Yemen mỗi tuần. 4.54% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu Moldova. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Leu Moldova Rial Yemen
Hôm nay 10 MDL = 142.32 YER. Bạn có thể bán 25 Leu Moldova cho 355.81 Rial Yemen . Nếu bạn có 711.62 Rial Yemen, thì trong Yemen bạn có thể mua 50 Leu Moldova. Hôm nay, 100 Leu Moldova có thể được mua cho 1 423.24 Rial Yemen. Hôm nay, 250 Leu Moldova có thể được đổi thành 3 558.09 Rial Yemen. Hôm nay, 7 116.18 Rial Yemen có thể được trao đổi cho 500 Leu Moldova.
|
Leu Moldova Đến Rial Yemen hôm nay tại 10 có thể 2024
1 Leu Moldova thành Rial Yemen hiện có trên 10 có thể 2024 - 14.012461 Rial Yemen. 9 có thể 2024, 1 Leu Moldova = 14.130026 Rial Yemen. Leu Moldova đến Rial Yemen trên 8 có thể 2024 - 14.077198 Rial Yemen. Leu Moldova đến Rial Yemen trên 7 có thể 2024 - 14.206008 Rial Yemen. Tỷ giá Leu Moldova tối thiểu đến Rial Yemen của Ukraine trong là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Leu Moldova và Rial Yemen ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLeu Moldova ký hiệu tiền tệ, Leu Moldova ký tiền: L. Leu Moldova Tiểu bang: Moldavia. Leu Moldova mã tiền tệ MDL. Leu Moldova Đồng tiền: lệnh cấm. Rial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. |