1 Leu mới Romania = 5.34 Lempira
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Leu mới Romania thành Lempira. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Leu mới Romania là 5.34 Lempira. Tỷ lệ Leu mới Romania tăng từ hôm qua. Đối với 1 Leu mới Romania bây giờ bạn cần cung cấp 5.34 Lempira. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Leu mới Romania Đến LempiraBa tháng trước, Leu mới Romania có thể được bán cho 5.38 Lempira. Ba năm trước, Leu mới Romania có thể được đổi thành 5.90 Lempira. Mười năm trước, Leu mới Romania có thể được mua cho 5.37 0 Lempira. 1.71% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu mới Romania. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu mới Romania thành Lempira trong một tháng là -0.64%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu mới Romania thành Lempira trong một năm là -0.59%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Lempira
Nếu bạn có 53.38 Lempira, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 10 Leu mới Romania. Bạn có thể mua 133.45 Lempira cho 25 Leu mới Romania . Hôm nay 50 RON = 266.90 HNL. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Leu mới Romania mang lại cho 533.79 Lempira. Hôm nay 250 RON = 1 334.48 HNL. Nếu bạn có 500 Leu mới Romania, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 2 668.96 Lempira.
|
Leu mới Romania Đến Lempira hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Leu mới Romania thành Lempira hiện có trên 6 có thể 2024 - 5.307196 Lempira. Leu mới Romania đến Lempira trên 5 có thể 2024 - 5.250616 Lempira. 4 có thể 2024, 1 Leu mới Romania = 5.275229 Lempira. Tỷ lệ Leu mới Romania tối đa cho Lempira trong là trên 06.05.2024. Leu mới Romania đến Lempira trên 2 có thể 2024 - 5.242599 Lempira.
|
|||||||||||||||||||||
Leu mới Romania và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLeu mới Romania ký hiệu tiền tệ, Leu mới Romania ký tiền: L. Leu mới Romania Tiểu bang: Romania. Leu mới Romania mã tiền tệ RON. Leu mới Romania Đồng tiền: lệnh cấm. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |