Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 03:24

Đổi Leu mới Romania Đến Nakfa

Leu mới Romania Đến Nakfa chuyển đổi. Leu mới Romania giá Nakfa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Leu mới Romania = 3.25 Nakfa

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ Leu mới Romania sang Nakfa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Leu mới Romania là 3.25 Nakfa. Chi phí của 1 Leu mới Romania hiện bằng 3.25 Nakfa. Tỷ lệ Leu mới Romania tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Leu mới Romania Đến Nakfa

Một tuần trước, Leu mới Romania có thể được đổi thành 3.20 Nakfa. Sáu tháng trước, Leu mới Romania có thể được đổi thành 3.22 Nakfa. Năm năm trước, Leu mới Romania có thể được đổi thành 3.54 Nakfa. Leu mới Romania tỷ giá hối đoái với Nakfa thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Leu mới Romania thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.63%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Leu mới Romania thành Nakfa trong một tháng là -0.24%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Leu mới Romania (RON) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Leu mới Romania Nakfa

Leu mới Romania (RON) Đến Nakfa (ERN)
1 Leu mới Romania 3.25 Nakfa
5 Leu mới Romania 16.25 Nakfa
10 Leu mới Romania 32.49 Nakfa
25 Leu mới Romania 81.23 Nakfa
50 Leu mới Romania 162.45 Nakfa
100 Leu mới Romania 324.91 Nakfa
250 Leu mới Romania 812.27 Nakfa
500 Leu mới Romania 1 624.54 Nakfa

Nếu bạn có 10 Leu mới Romania, thì trong Eritrea họ có thể đổi thành 32.49 Nakfa. Chuyển đổi 25 Leu mới Romania chi phí 81.23 Nakfa. Nếu bạn có 162.45 Nakfa, thì trong Eritrea chúng có thể được bán cho 50 Leu mới Romania. Hôm nay 100 RON = 324.91 ERN. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Leu mới Romania cho 812.27 Nakfa. Hôm nay 1 624.54 ERN = 500 RON.

   Leu mới Romania Đến Nakfa Tỷ giá

Leu mới Romania Đến Nakfa hôm nay tại 10 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 3.215373 -0.028271 ↓
09.05.2024 3.243644 0.012188 ↑
08.05.2024 3.231456 -0.007341 ↓
07.05.2024 3.238796 0.009126 ↑
06.05.2024 3.229671 0.032562 ↑

1 Leu mới Romania thành Nakfa hiện có trên 10 có thể 2024 - 3.215373 Nakfa. Leu mới Romania thành Nakfa trên 9 có thể 2024 bằng với 3.243644 Nakfa. Leu mới Romania thành Nakfa trên 8 có thể 2024 bằng với 3.231456 Nakfa. Leu mới Romania đến Nakfa trên 7 có thể 2024 - 3.238796 Nakfa. Tỷ giá Leu mới Romania tối thiểu đến Nakfa trong tháng trước là trên 10.05.2024.

   Leu mới Romania Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Leu mới Romania và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Leu mới Romania ký hiệu tiền tệ, Leu mới Romania ký tiền: L. Leu mới Romania Tiểu bang: Romania. Leu mới Romania mã tiền tệ RON. Leu mới Romania Đồng tiền: lệnh cấm.

Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm.