1 Lev Bulgaria = 2 424.78 Ariary Malagascar
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Lev Bulgaria hiện bằng 2 424.78 Ariary Malagascar. 1 Lev Bulgaria đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ariary Malagascar. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã tăng lên Ariary Malagascar. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Ariary MalagascarMột tuần trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 2 421.93 Ariary Malagascar. Năm năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 2 076.04 Ariary Malagascar. Mười năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 2 458.15 0 Ariary Malagascar. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.54% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Ariary Malagascar trong một năm là -1.36%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Ariary Malagascar
Bạn có thể trao đổi 10 Lev Bulgaria cho 24 247.84 Ariary Malagascar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Lev Bulgaria mang lại cho 60 619.59 Ariary Malagascar. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Lev Bulgaria cho 121 239.18 Ariary Malagascar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Lev Bulgaria mang lại cho 242 478.37 Ariary Malagascar. Nếu bạn có 250 Lev Bulgaria, thì trong Madagascar chúng có thể được bán cho 606 195.92 Ariary Malagascar. Bạn có thể bán 500 Lev Bulgaria cho 1 212 391.85 Ariary Malagascar .
|
Lev Bulgaria Đến Ariary Malagascar hôm nay tại 02 có thể 2024
Lev Bulgaria đến Ariary Malagascar trên 2 có thể 2024 - 2 389.621 Ariary Malagascar. 1 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 2 387.934 Ariary Malagascar. 30 Tháng tư 2024, 1 Lev Bulgaria = 2 399.014 Ariary Malagascar. Tỷ lệ Lev Bulgaria tối đa cho Ariary Malagascar trong là trên 28.04.2024. Tỷ giá BGN / MGA tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Ariary Malagascar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Ariary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. Lev Bulgaria mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja. |