1 Lev Bulgaria = 1 579.95 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Burundi. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lev Bulgaria thành Franc Burundi. 1 Lev Bulgaria hiện là 1 579.95 Franc Burundi. 1 Lev Bulgaria tăng bởi 0 Franc Burundi tiếng Ukraina. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Franc BurundiBa tháng trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 1 583.18 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 1 538.46 Franc Burundi. Năm năm trước, Lev Bulgaria có thể được đổi thành 1 043.80 Franc Burundi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Franc Burundi trong tuần là 0.78%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Franc Burundi trong một tháng là -0.29%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Franc Burundi
Hôm nay, 10 Lev Bulgaria có thể được mua cho 15 799.53 Franc Burundi. Bạn có thể trao đổi 25 Lev Bulgaria cho 39 498.82 Franc Burundi . Bạn có thể mua 50 Lev Bulgaria cho 78 997.64 Franc Burundi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 157 995.28 Franc Burundi cho 100 Lev Bulgaria. Bạn có thể trao đổi 250 Lev Bulgaria cho 394 988.19 Franc Burundi . Hôm nay, 789 976.38 Franc Burundi có thể được bán cho 500 Lev Bulgaria.
|
Lev Bulgaria Đến Franc Burundi hôm nay tại 04 có thể 2024
Lev Bulgaria thành Franc Burundi hiện bằng với 1 555.865 Franc Burundi trên 4 có thể 2024. Lev Bulgaria đến Franc Burundi trên 3 có thể 2024 - 1 554.303 Franc Burundi. Lev Bulgaria đến Franc Burundi trên 2 có thể 2024 - 1 542.125 Franc Burundi. Tỷ lệ Lev Bulgaria tối đa cho Franc Burundi tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024. Tỷ lệ BGN / BIF tối thiểu trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |