10 Lev Bulgaria = 1.69 Dinar Kuwait
Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dinar Kuwait với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dinar Kuwait được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Lev Bulgaria hiện là 0.17 Dinar Kuwait. 1 Lev Bulgaria tăng theo 0 Dinar Kuwait tiếng Ukraina. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng so với Dinar Kuwait bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Dinar KuwaitMột tuần trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 0.17 Dinar Kuwait. Một tháng trước, Lev Bulgaria có thể được đổi thành 0.17 Dinar Kuwait. Ba năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 0.19 Dinar Kuwait. Tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria sang Dinar Kuwait có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Lev Bulgaria thành Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.66%. -1.23% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Dinar Kuwait
Bạn có thể mua 10 Lev Bulgaria cho 1.69 Dinar Kuwait . Bạn có thể bán 25 Lev Bulgaria cho 4.24 Dinar Kuwait . Hôm nay, 50 Lev Bulgaria có thể được mua cho 8.47 Dinar Kuwait. Nếu bạn có 16.94 Dinar Kuwait, thì trong Kuwait chúng có thể được bán cho 100 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 42.35 Dinar Kuwait, thì trong Kuwait bạn có thể mua 250 Lev Bulgaria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 84.70 Dinar Kuwait cho 500 Lev Bulgaria.
|
Lev Bulgaria Đến Dinar Kuwait hôm nay tại 11 có thể 2024
11 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 0.168496 Dinar Kuwait. Lev Bulgaria thành Dinar Kuwait trên 10 có thể 2024 bằng với 0.167976 Dinar Kuwait. Lev Bulgaria đến Dinar Kuwait trên 9 có thể 2024 - 0.169448 Dinar Kuwait. Tỷ lệ Lev Bulgaria tối đa cho Dinar Kuwait tiếng Ukraina trong là trên 09.05.2024. Lev Bulgaria thành Dinar Kuwait trên 7 có thể 2024 bằng với 0.168858 Dinar Kuwait.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Dinar Kuwait ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Dinar Kuwait ký hiệu tiền tệ, Dinar Kuwait ký tiền: د.ك. Dinar Kuwait Tiểu bang: Kuwait. Dinar Kuwait mã tiền tệ KWD. Dinar Kuwait Đồng tiền: fils. |