10 Lev Bulgaria = 4.40 Pound Quần đảo Falkland
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lev Bulgaria đã trở nên đắt hơn bởi 0 Pound Quần đảo Falkland. Lev Bulgaria tăng so với Pound Quần đảo Falkland kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Lev Bulgaria bây giờ bạn cần cung cấp 0.44 Pound Quần đảo Falkland. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Pound Quần đảo FalklandMột tuần trước, Lev Bulgaria có thể được đổi thành 0.44 Pound Quần đảo Falkland. Một tháng trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 0.44 Pound Quần đảo Falkland. Mười năm trước, Lev Bulgaria có thể được trao đổi với 0.45 0 Pound Quần đảo Falkland. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái với Pound Quần đảo Falkland thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.57% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. -0.25% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Pound Quần đảo Falkland
Nếu bạn có 10 Lev Bulgaria, thì trong Quần đảo Falkland họ có thể đổi thành 4.40 Pound Quần đảo Falkland. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 11 Pound Quần đảo Falkland cho 25 Lev Bulgaria. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Lev Bulgaria cho 21.99 Pound Quần đảo Falkland. Bạn có thể bán 100 Lev Bulgaria cho 43.98 Pound Quần đảo Falkland . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 109.96 Pound Quần đảo Falkland cho 250 Lev Bulgaria. Chuyển đổi 500 Lev Bulgaria chi phí 219.91 Pound Quần đảo Falkland.
|
Lev Bulgaria Đến Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại 12 có thể 2024
Hôm nay tại 13 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria chi phí 0.437624 Pound Quần đảo Falkland. Lev Bulgaria thành Pound Quần đảo Falkland trên 12 có thể 2024 bằng với 0.437488 Pound Quần đảo Falkland. 11 có thể 2024, 1 Lev Bulgaria = 0.437488 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ lệ Lev Bulgaria tối đa cho Pound Quần đảo Falkland trong là trên 09.05.2024. Lev Bulgaria thành Pound Quần đảo Falkland trên 9 có thể 2024 bằng với 0.440897 Pound Quần đảo Falkland.
|
|||||||||||||||||||||
Lev Bulgaria và Pound Quần đảo Falkland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. Pound Quần đảo Falkland ký hiệu tiền tệ, Pound Quần đảo Falkland ký tiền: £ (₤). Pound Quần đảo Falkland Tiểu bang: Quần đảo Falkland. Pound Quần đảo Falkland mã tiền tệ FKP. Pound Quần đảo Falkland Đồng tiền: đồng xu. |