Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 22:24

Đổi Lev Bulgaria Đến Lek

Lev Bulgaria Đến Lek chuyển đổi. Lev Bulgaria giá Lek ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Lev Bulgaria = 51.41 Lek

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Lev Bulgaria hiện là 51.41 Lek. Lev Bulgaria tăng so với Lek kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lev Bulgaria tăng so với Lek bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Lev Bulgaria Đến Lek

Một tháng trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 52.21 Lek. Ba tháng trước, Lev Bulgaria có thể được bán cho 53.24 Lek. Năm năm trước, Lev Bulgaria có thể được mua cho 62.40 Lek. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái với Lek thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Lev Bulgaria thành Lek tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.13%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Lek trong một năm là -10.61%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Lev Bulgaria (BGN) Đến Lek (ALL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Lev Bulgaria Lek

Lev Bulgaria (BGN) Đến Lek (ALL)
1 Lev Bulgaria 51.41 Lek
5 Lev Bulgaria 257.06 Lek
10 Lev Bulgaria 514.11 Lek
25 Lev Bulgaria 1 285.28 Lek
50 Lev Bulgaria 2 570.56 Lek
100 Lev Bulgaria 5 141.12 Lek
250 Lev Bulgaria 12 852.80 Lek
500 Lev Bulgaria 25 705.60 Lek

Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Lev Bulgaria mang lại cho 514.11 Lek. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Lev Bulgaria mang lại cho 1 285.28 Lek. Nếu bạn có 2 570.56 Lek, thì trong Albania chúng có thể được bán cho 50 Lev Bulgaria. Hôm nay, 5 141.12 Lek có thể được trao đổi cho 100 Lev Bulgaria. Hôm nay 250 BGN = 12 852.80 ALL. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Lev Bulgaria mang lại cho 25 705.60 Lek.

   Lev Bulgaria Đến Lek Tỷ giá

Lev Bulgaria Đến Lek hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 50.595896 -0.023924 ↓
04.05.2024 50.61982 -0.097009 ↓
03.05.2024 50.716829 0.311391 ↑
02.05.2024 50.405438 -0.354789 ↓
01.05.2024 50.760228 0.049848 ↑

Lev Bulgaria đến Lek trên 5 có thể 2024 - 50.595896 Lek. Lev Bulgaria thành Lek trên 4 có thể 2024 bằng với 50.61982 Lek. Lev Bulgaria đến Lek trên 3 có thể 2024 - 50.716829 Lek. Tỷ lệ BGN / ALL cho tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ BGN / ALL tối thiểu trong là trên 02.05.2024.

   Lev Bulgaria Đến Lek lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria và Lek ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki.

Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka.